Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

-

-

-

3366/8*

3366/8

Mar'18

349

3494/8

3486/8

3492/8

349

May'18

3572/8

3576/8

3572/8

3572/8

3572/8

Jul'18

3654/8

3656/8

3652/8

3656/8

3654/8

Sep'18

3724/8

373

3724/8

3726/8

3724/8

Dec'18

3812/8

3816/8

3812/8

3814/8

3812/8

Mar'19

391

3912/8

391

3912/8

3912/8

May'19

-

-

-

3976/8*

3976/8

Jul'19

-

-

-

403*

403

Sep'19

-

-

-

402*

402

Dec'19

405

405

405

405

405

Jul'20

-

-

-

418*

418

Dec'20

4102/8

4102/8

4102/8

4102/8

4102/8

Nguồn: Tradingcharts.com