Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3502/8

3502/8

3496/8

350

3504/8

Mar'18

3636/8

3636/8

3634/8

3636/8

3642/8

May'18

3724/8

3724/8

372

372

3726/8

Jul'18

3796/8

3796/8

3792/8

3792/8

3796/8

Sep'18

3864/8

3864/8

386

3862/8

3866/8

Dec'18

395

3952/8

395

395

3956/8

Mar'19

4042/8

4042/8

4042/8

4042/8

4046/8

May'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Jul'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

Sep'19

-

-

-

411*

411

Dec'19

413

413

413

413

4134/8

Jul'20

-

-

-

4272/8*

4272/8

Dec'20

-

-

-

415*

415

Nguồn: Tradingcharts.com