Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3524/8

3534/8

3524/8

3526/8

3524/8

Dec'17

3664/8

3672/8

3662/8

3666/8

3664/8

Mar'18

3782/8

379

3782/8

3784/8

3782/8

May'18

3846/8

3852/8

3846/8

385

3844/8

Jul'18

3906/8

3912/8

3904/8

3906/8

3902/8

Sep'18

3952/8

3954/8

3952/8

3954/8

395

Dec'18

402

4024/8

402

4022/8

402

Mar'19

4086/8

4086/8

4086/8

4086/8

4102/8

May'19

-

-

-

415*

415

Jul'19

-

-

-

4194/8*

4194/8

Sep'19

-

-

-

4126/8*

4126/8

Dec'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Nguồn: Tradingcharts.com