Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

350

352

350

3512/8

3504/8

Dec'17

364

3654/8

364

3646/8

3642/8

Mar'18

3756/8

3772/8

3756/8

3764/8

3762/8

May'18

3832/8

3834/8

3826/8

3826/8

3822/8

Jul'18

388

3894/8

388

389

3882/8

Sep'18

3934/8

3934/8

3932/8

3932/8

3934/8

Dec'18

400

4012/8

400

4004/8

4002/8

Mar'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

May'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Jul'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Sep'19

-

-

-

4112/8*

4112/8

Dec'19

-

-

-

4104/8*

4104/8

Nguồn: Tradingcharts.com