Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

351

352

3506/8

3514/8

3514/8

Mar'18

3634/8

3642/8

3632/8

3636/8

364

May'18

372

3726/8

3716/8

3722/8

3724/8

Jul'18

3786/8

3792/8

3786/8

3786/8

3792/8

Sep'18

3852/8

3854/8

385

385

3854/8

Dec'18

3942/8

3942/8

3934/8

3936/8

3944/8

Mar'19

-

-

-

4046/8*

4046/8

May'19

-

-

-

4096/8*

4096/8

Jul'19

-

-

-

4142/8*

4142/8

Sep'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Dec'19

-

-

-

410*

410

Nguồn: Tradingcharts.com