Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

348

348

3472/8

3476/8

3482/8

Mar'18

3604/8

3606/8

360

3602/8

3606/8

May'18

369

369

3684/8

3686/8

3692/8

Jul'18

3756/8

3756/8

3752/8

3754/8

3762/8

Sep'18

3824/8

3824/8

3824/8

3824/8

3824/8

Dec'18

3912/8

3912/8

3902/8

3904/8

3912/8

Mar'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

May'19

406

406

406

406

4066/8

Jul'19

4104/8

4104/8

4102/8

4102/8

4114/8

Sep'19

-

-

-

4056/8*

4056/8

Dec'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

Nguồn: Tradingcharts.com