Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

344

3442/8

3434/8

3436/8

345

Mar'18

355

3554/8

3546/8

3552/8

3564/8

May'18

3636/8

3636/8

363

3634/8

3646/8

Jul'18

3712/8

3714/8

3706/8

3712/8

3724/8

Sep'18

3784/8

3784/8

3776/8

3782/8

3794/8

Dec'18

3872/8

3872/8

3864/8

3866/8

388

Mar'19

3952/8

3952/8

3952/8

3952/8

3964/8

May'19

-

-

-

4024/8*

4024/8

Jul'19

-

-

-

407*

407

Sep'19

-

-

-

4054/8*

4054/8

Dec'19

4082/8

4082/8

408

408

4084/8

Jul'20

-

-

-

420*

420

Dec'20

-

-

-

4104/8*

4104/8

Nguồn: Tradingcharts.com