Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3904/8

391

3894/8

3894/8

391

Dec'17

4044/8

4046/8

4026/8

403

4046/8

Mar'18

415

4154/8

4136/8

414

4152/8

May'18

4184/8

420

4184/8

4186/8

420

Jul'18

424

4244/8

4226/8

423

4244/8

Sep'18

422

4222/8

421

421

4232/8

Dec'18

4256/8

426

4242/8

4242/8

4266/8

Mar'19

-

-

-

433*

433

May'19

-

-

-

4372/8*

4372/8

Jul'19

-

-

-

4406/8*

4406/8

Sep'19

-

-

-

426*

426

Dec'19

-

-

-

4206/8*

4206/8

Nguồn: Tradingcharts.com