Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

351

3522/8

3506/8

352

3512/8

Mar'18

3646/8

366

3646/8

366

3652/8

May'18

3736/8

3746/8

3736/8

3744/8

374

Jul'18

3806/8

3816/8

3806/8

3814/8

381

Sep'18

3876/8

3882/8

3876/8

3882/8

388

Dec'18

3962/8

3972/8

3962/8

3972/8

3966/8

Mar'19

406

406

4056/8

406

4062/8

May'19

-

-

-

412*

412

Jul'19

4154/8

4154/8

4154/8

4154/8

4162/8

Sep'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

414*

414

Jul'20

-

-

-

4276/8*

4276/8

Dec'20

-

-

-

4134/8*

4134/8

Nguồn: Tradingcharts.com