Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

382

3836/8

3784/8

3794/8

3772/8

Dec'17

3954/8

3974/8

392

393

3906/8

Mar'18

4062/8

4084/8

4032/8

404

402

May'18

4112/8

4132/8

4082/8

4086/8

407

Jul'18

416

4176/8

4126/8

4134/8

412

Sep'18

-

-

-

413*

413

Dec'18

4204/8

4224/8

418

4186/8

4176/8

Mar'19

-

-

-

4242/8*

4242/8

May'19

-

-

-

429*

429

Jul'19

-

-

-

433*

433

Sep'19

-

-

-

4182/8*

4182/8

Dec'19

420

421

4196/8

4196/8

4172/8

Nguồn: Tradingcharts.com