Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4136/8

415

413

4142/8

4136/8

Sep'16

415

416

4144/8

416

415

Dec'16

4162/8

417

416

4166/8

4162/8

Mar'17

4226/8

4234/8

4226/8

423

423

May'17

4264/8

427

4264/8

427

427

Jul'17

4292/8

4294/8

429

429

430

Sep'17

4124/8

413

4124/8

413

4136/8

Dec'17

4142/8

4146/8

4142/8

4146/8

415

Mar'18

-

-

-

4216/8*

4216/8

May'18

-

-

-

427*

427

Jul'18

-

-

-

430*

430

Sep'18

-

-

-

4212/8*

4212/8

Dec'18

-

-

-

418*

418

Jul'19

-

-

-

4304/8*

4304/8

Dec'19

-

-

-

414*

414

Nguồn: Tradingcharts.com