Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

3566/8

3572/8

3566/8

357

3562/8

Jul'17

3644/8

365

3642/8

3646/8

3636/8

Sep'17

372

3724/8

372

3724/8

3714/8

Dec'17

3802/8

3806/8

380

3804/8

3794/8

Mar'18

3892/8

390

3892/8

390

389

May'18

3954/8

3956/8

3954/8

3956/8

394

Jul'18

-

-

-

3976/8*

3976/8

Sep'18

-

-

-

3926/8*

3926/8

Dec'18

-

-

-

3936/8*

3936/8

Mar'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

May'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

Jul'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Sep'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

Dec'19

-

-

-

4016/8*

4016/8

Nguồn: Tradingcharts.com