Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'18

353

3532/8

352

3532/8

3536/8

May'18

3614/8

3616/8

3602/8

3614/8

3622/8

Jul'18

370

370

369

370

3704/8

Sep'18

3772/8

3772/8

3764/8

377

378

Dec'18

3864/8

3864/8

3854/8

3862/8

3866/8

Mar'19

3956/8

3956/8

395

3956/8

3962/8

May'19

401

401

401

401

4022/8

Jul'19

-

-

-

407*

407

Sep'19

-

-

-

4034/8*

4034/8

Dec'19

406

406

405

4052/8

4062/8

Mar'20

-

-

-

4102/8*

4102/8

May'20

-

-

-

4142/8*

4142/8

Jul'20

-

-

-

4214/8*

4214/8

Sep'20

-

-

-

4214/8*

4214/8

Dec'20

-

-

-

410*

410

Jul'21

-

-

-

410*

410

Dec'21

-

-

-

4082/8*

4082/8

Nguồn: Tradingcharts.com