Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

360

3606/8

3594/8

3604/8

362

Jul'17

3676/8

3686/8

3672/8

3682/8

3692/8

Sep'17

375

376

3744/8

3754/8

3762/8

Dec'17

3852/8

3866/8

385

3862/8

3866/8

Mar'18

395

3962/8

395

396

3964/8

May'18

4012/8

4024/8

4012/8

4024/8

403

Jul'18

408

408

408

408

4084/8

Sep'18

-

-

-

3994/8*

3994/8

Dec'18

-

-

-

401*

401

Mar'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

May'19

-

-

-

412*

412

Jul'19

-

-

-

416*

416

Sep'19

-

-

-

4112/8*

4112/8

Dec'19

-

-

-

4076/8*

4076/8

Nguồn: Tradingcharts.com