Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

3582/8

3586/8

358

3584/8

3584/8

Jul'17

366

3662/8

3656/8

366

366

Sep'17

373

3734/8

373

3734/8

3732/8

Dec'17

382

382

3814/8

3816/8

382

Mar'18

3914/8

3914/8

391

391

3914/8

May'18

-

-

-

397*

397

Jul'18

-

-

-

4002/8*

4002/8

Sep'18

-

-

-

394*

394

Dec'18

-

-

-

3952/8*

3952/8

Mar'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

May'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Jul'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Sep'19

-

-

-

407*

407

Dec'19

-

-

-

4034/8*

4034/8

Nguồn: Tradingcharts.com