Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3384/8

3384/8

3384/8

3384/8

3386/8

Mar'18

3514/8

3516/8

3512/8

3516/8

3514/8

May'18

360

360

3596/8

360

360

Jul'18

3682/8

3682/8

368

3682/8

3684/8

Sep'18

3752/8

3754/8

3752/8

3754/8

3754/8

Dec'18

384

3844/8

384

3842/8

384

Mar'19

3932/8

3936/8

3932/8

3936/8

3936/8

May'19

-

-

-

4006/8*

4006/8

Jul'19

405

405

405

405

4054/8

Sep'19

-

-

-

4044/8*

4044/8

Dec'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

Jul'20

-

-

-

4204/8*

4204/8

Dec'20

-

-

-

4116/8*

4116/8

Nguồn: Tradingcharts.com