Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4302/8

4302/8

4276/8

4296/8

4312/8

Sep'16

4324/8

4334/8

4316/8

4332/8

4346/8

Dec'16

4342/8

4356/8

4334/8

4354/8

437

Mar'17

4392/8

4402/8

438

440

4412/8

May'17

4416/8

4432/8

4416/8

4432/8

444

Jul'17

4454/8

446

4442/8

4454/8

4466/8

Sep'17

-

-

-

4214/8*

4214/8

Dec'17

4186/8

420

418

420

4204/8

Mar'18

-

-

-

4262/8*

4262/8

May'18

-

-

-

4302/8*

4302/8

Jul'18

-

-

-

4324/8*

4324/8

Sep'18

-

-

-

4234/8*

4234/8

Dec'18

-

-

-

4184/8*

4184/8

Jul'19

-

-

-

431*

431

Dec'19

-

-

-

4156/8*

4156/8

Nguồn: Tradingcharts.com