Chủng loại
|
Giá
|
PTTT/Cảng, cửa khẩu
|
Gỗ lim tròn châu Phi
|
409,9258 USD/m3
|
CFR, Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
Gỗ Padouk tròn (6,1 - 19,4 m, đường kính: 45 - 122 cm)
|
555,8877 USD/m3
|
CFR, Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
Gỗ Óc chó xẻ (dày 4/4RW loại 1)
|
1381,8221 USD/m3
|
C&F, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Tấm gỗ mẫu (32 kg/thùng)
|
20 USD/gói
|
DAP, Hồ Chí Minh
|
Gỗ Sồi xẻ ( 32 mm)
|
509,6406 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Sồi trắng ( Quercus spp) FSC 100% , xẻ sấy chưa bào , dài từ 2.0m trở lên, rộng 120mm trở lên , COM 1, dày 22mm
|
550,0358 USD/m3
|
CIF, Cảng Quy Nhơn (Bình Định)
|
Gỗ Sồi trắng xẻ (25 x (156 - 189) x (1829 - 4877) mm)
|
550,6912 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Maple (thích) xẻ
|
330,2954 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Thích cứng dày 4/4" loại 2
|
444,2002 USD/m3
|
DAT, Kho Gemadept Bình Dương
|
Gỗ Thích
|
580 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Thích (dày 5/4'';dài 4'-16'; rông 3''-14'')
|
783,1362 USD/m3
|
C&F, Cảng Đình Vũ – Hải Phòng
|
Gỗ ash xẻ ( 50mm)
|
451,7791 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Tần bì xẻ không làm tăng độ rắn - dầy 25mm
|
663,0098 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 65mm loại ABC.
|
465,7926 USD/m3
|
DAT, Kho GEMADEPT Bình Dương
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 50mm loại ABC
|
470,0057 USD/m3
|
DAT, Kho GEMADEPT Bình Dương
|
Gỗ xẻ Bạch đàn, (dày 22mm; 28mm; rộng từ 0.080m đến 0.197m , dài từ 1.70m đến 3.05m)
|
18077,812 USD/m3
|
CIF, Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
Gỗ Thông xẻ
|
14588,011 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ xẻ Perah (30mm*60mm*1066.8mm -4267.2mm)
|
780,7 USD/m3
|
CIF, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Ván lạng các loại
|
4,456 USD/m2
|
CFR, Cảng Cát Lái (HCM)
|
Gỗ Thông xẻ
|
7583,6825 USD/m3
|
CFR, Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
Gỗ hương xẻ N1
|
1099,9568 USD/m3
|
DAF, Cửa khẩu Lệ Thanh (Gia Lai)
|
Gỗ Óc chó
|
2234,1722 USD/m3
|
C&F, Đình Vũ Nam Hải
|
Ván dăm đánh bóng 2 mặt, (15x1220x2440mm)
|
148,4774 USD/m3
|
CFR, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván dăm (1220x2440x18mm)
|
145,5345 USD/m3
|
CFR, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván dăm PB (1525x2440x12)mm
|
162,8257 USD/m3
|
C&F, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván ép (1220*2440MM)
|
596,0728 USD/m3
|
CIF, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
2,9681 USD/tấm
|
CFR, Tân cảng 128
|
Gỗ ván (1220mx2440mmx5.0mm)
|
505,5883 USD/m3
|
CIF, Cảng Xanh VIP
|
Ván MDF (1220 x 2440 x 3.0 mm)
|
200,5002 USD/m3
|
CFR, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván MDF (4.5mmx1220mmx2440mm)
|
310,5438 USD/m3
|
C&F, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván MDF (2.5 x1220 m x 2440mm)
|
390 USD/m3
|
CFR, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván MDF
|
282,5092 USD/m3
|
CFR, Càng Cát Lái (HCM)
|
Ván ép MDF (2.7x1220x2440mm)
|
370 USD/m3
|
CIF, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|