Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
PTTT/Cảng, cửa khẩu
|
Nấm đùi gà tươi
|
Kg
|
1,3081
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nấm Linh Chi Nâu, chưa qua sơ chế. Xuất xứ Hàn Quốc.
|
Bao
|
13
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nấm kim châm tươi . Xuất xứ Trung Quốc
|
Bao
|
6,2684
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nấm kim châm tươi ( 1 thùng/ 7 Kgs)
|
Kg
|
0,898
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nấm kim châm tươi
|
Kg
|
0,5
|
DAF, Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Nấm linh chi nâu tươi, sản phẩm trồng trọt
|
Bao
|
14,25
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Hạt đậu xanh
|
Kg
|
0,8
|
C&F, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Hạt đậu xanh, chưa tách vỏ, bao/25 kg .Hàng mới 100%
|
Kg
|
0,8903
|
CFR, Cảng Xanh
|
Đậu xanh nguyên hạt
|
Kg
|
0,6
|
C&F, Cảng VICT
|
Hạt đậu xanh
|
Kg
|
0,9
|
C&F, Cảng Lạch Huyện Hải Phòng
|
Hạt đỗ xanh khô
|
Kg
|
1,3417
|
CIF, Cảng xanh
|
Hạt đậu xanh,hàng mới 100%.
|
Tấn
|
800
|
CFR, Cảng Xanh
|
Hạt đậu xanh
|
Tấn
|
900
|
CFR, Đình Vũ Nam Hải
|
Củ mì tươi
|
Tấn
|
130
|
DAF, Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
Quả hồ trăn
|
Kg
|
0,1
|
C&F Tân Vũ – Hải Phòng
|
Quả hồ trăn khô
|
Kg
|
3,5
|
CFR, Cảng Đình Vũ – Hải Phòng
|
Quả Macadamia 25kg/bao
|
Kg
|
10
|
CIF, Tân Cảng 128
|
Hạt Macadamia chưa bóc vỏ
|
Kg
|
0,2
|
C&F, Đình Vũ Nam Hải
|
Quả mác ka khô, chưa tẩm ướp gia vị. Ngày sx: tháng 5/2018. Hạn sử dụng 1 năm.
|
Kg
|
5,3
|
DAF, Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
Hạt Macadamia chưa bóc vỏ.
|
Kg
|
0,5
|
C&F, Đình Vũ Nam Hải
|
Hạt Macadamia khô.
|
Kg
|
0,2
|
CIF, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ)
|
Kg
|
5,5
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
Kg
|
4,94
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ)
|
Kg
|
0,1
|
C&F, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Quả hạch Macadamia khô.
|
Kg
|
0,3
|
C&F, Cảng Nam Đình Vũ
|
Quả macadamia chưa bóc vỏ
|
Kg
|
5
|
C&F, Cảng Nam Đình Vũ
|
Quả Macadamia; 25kg/kiện
|
Kg
|
10
|
CIF, PTSC Đình Vũ
|
Xoài quả tươi
|
Tấn
|
160
|
DAF, Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Xoài quả tươi , xuất xứ Trung Quốc
|
Kg
|
0,16
|
DAP, Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
sầu riêng sấy. Ngày Hết hạn:23/12/2019. Hàng Mới 100%
|
Bao
|
16,8
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Xoài sấy. Ngày Hết Hạn:15/12/2019-Hàng Mới 100%
|
Bao
|
8
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Nho sấy khô, chưa qua tẩm ướp , 10kg/túi/carton .
|
Kg
|
0,8
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Quả táo (size M)
|
Tấn
|
606,2224
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Trái táo tươi (17 kg/thùng)
|
Kg
|
1,25
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Trái táo Rockit tươi (5,69 kg/thùng)
|
Kg
|
1,6
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Táo tươi(táo mỹ đỏ)
|
Kg
|
1,2515
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Táo Red Deliciuos quả tươi. 9kg/thùng
|
Bao
|
10,5605
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Quả Táo tươi ( đỏ ); 20Kg/Carton
|
Bao
|
26,1
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Táo Tươi (Envy 10 kg/thùng) `
|
Kg
|
38,7639
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Trái Kiwi vàng
|
Bao
|
14,3052
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Trái bòn bon
|
Kg
|
1,7
|
DAF, cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
Quả ớt khô chưa phân loại, đóng gói
|
Kg
|
2,338
|
CIF, Cảng Đoạn Xá – Hải Phòng
|
Quả ớt khô
|
Kg
|
1
|
C&F, Cảng Đoạn Xá – Hải Phòng
|
Củ gừng khô, chưa xay và chưa nghiền
|
Kg
|
0,15
|
C&F, Cảng Tân Vũ – Hải Phòng
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh
|
Bao
|
5,3502
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Khoai tây chiên đông lạnh
|
Kg
|
1,4946
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Khoai tây đông lạnh cắt dài
|
Kg
|
0,8841
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Khoai tây cát lát đông lạnh, chưa tẩm ướp gia vị 10Kg/Thùng
|
Kg
|
0,825
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Khoai tây cắt lát đông lạnh ; 12,5 kg/ thùng
|
Kg
|
0,9377
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Trái oliu ngâm (đóng hộp kín khí)
|
Bao
|
24,8731
|
CFR, Cảng ICD Phước Long
|