08:23 18/03/2024
08:26 19/03/2024
08:15 18/03/2024
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (VND)
Ghi chú
Đồng Tháp
Thóc tẻ thường
Kg
4.500
Thóc xuất khẩu
4.850
Gạo nguyên liệu loại 1
7.050
Gạo XK 5% tấm
6.550
Gạo XK 10% tấm
7.400
Gạo XK 15% tấm
7.300
Gạo XK 20% tấm
7.250
Gạo XK 25% tấm
7.150
Cám (xay, lau)
7.100
Tấm 1/2
5.700
Tấm 2/3
Tấm 3/4
6.200
Lợn hơi
34.000
Cá basa
80.000
Tôm (10 con/kg)
200.000
Đường RS
19.000
Xoài cát
60.000
Đồng Nai
7.000
48.000
Cà phê nhân loại 1
44.500
Hạt tiêu đen
125.000
An Giang
Lúa khô loại 1
5.200
7.200
+150
Gạo nguyên liệu loại 2
6.700
+200
Gạo TPXK 5% tấm
7.350
+100
Gạo TPXK 10% tấm
Gạo TPXK 15% tấm
Gạo TPXK 20% tấm
6.900
Gạo TPXK 25% tấm
Đường cát trắng laoij 1
15.675
-158
42.000
Cá tra nuôi hầm:
Thịt trắng (0,8 kg, 1 kg)
22.000
Thịt vàng (0,8 kg – 1 kg)
21.500
Tôm cang xanh (30 con/kg)
195.000
Đậu tương (nành) loại 1
Ngô hạt
3.600
Hậu Giang
Lúa thường (khô)
5.500
8.150
7.950
Heo hơi
35.000
-2000
Xoài cát Hòa Lộc
33.000
Nguồn: Thị trường giá cả
Hương Nguyễn
16:50 20/02/2017
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn