Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

2476

2476

2476

2476

2425

Jul'21

2464

2526

2459

2517

2466

Sep'21

2502

2554

2494

2546

2503

Dec'21

2532

2579

2523

2570

2532

Mar'22

2516

2566

2512

2556

2521

May'22

2542

2560

2534

2555

2518

Jul'22

2539

2562

2535

2556

2518

Sep'22

2535

2552

2535

2552

2515

Dec'22

2534

2552

2534

2551

2513

Mar'23

2558

2558

2558

2558

2520

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

147,65

147,65

145,75

145,75

147,90

Jul'21

150,25

150,60

146,00

146,50

150,10

Sep'21

151,90

152,55

148,00

148,45

152,00

Dec'21

154,40

154,95

150,40

150,85

154,40

Mar'22

156,90

157,00

152,55

152,95

156,50

May'22

157,70

157,80

153,40

153,75

157,35

Jul'22

157,75

158,10

153,85

154,15

157,75

Sep'22

157,85

157,85

153,90

154,25

157,85

Dec'22

157,70

157,70

153,95

154,35

157,95

Mar'23

157,20

157,20

154,55

154,55

158,20

May'23

157,50

157,50

154,90

154,90

158,55

Jul'23

158,00

158,00

155,35

155,35

159,00

Sep'23

155,80

155,80

155,80

155,80

159,45

Dec'23

156,30

156,30

156,30

156,30

159,95

Mar'24

156,70

156,70

156,70

156,70

159,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

88,27

88,27

87,67

87,79

88,23

Oct'21

86,64

86,64

86,64

86,64

86,43

Dec'21

85,36

85,54

85,11

85,28

85,67

Mar'22

85,03

85,03

84,72

84,72

85,25

May'22

84,53

84,53

84,30

84,30

84,74

Jul'22

83,90

83,90

83,63

83,63

84,08

Oct'22

-

80,33

80,33

80,33

80,07

Dec'22

77,50

77,50

77,35

77,35

77,39

Mar'23

77,59

77,59

77,59

77,59

77,77

May'23

78,24

78,24

78,24

78,24

78,42

Jul'23

78,89

78,89

78,89

78,89

79,07

Oct'23

-

77,79

77,79

77,79

77,97

Dec'23

77,12

77,12

77,12

77,12

77,30

Mar'24

-

77,34

77,34

77,34

77,52

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

1590,00

1638,40

1570,00

1610,00

1629,80

Jul'21

1498,10

1598,90

1481,50

1495,00

1544,50

Sep'21

1359,60

1432,50

1339,30

1339,30

1402,30

Nov'21

1201,00

1250,00

1160,00

1169,50

1223,00

Jan'22

1135,00

1135,00

1102,70

1102,70

1165,70

Mar'22

-

1082,50

1082,50

1082,50

1145,50

May'22

-

1082,50

1082,50

1082,50

1145,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

18,17

18,25

17,78

17,84

18,10

Oct'21

18,15

18,23

17,82

17,90

18,09

Mar'22

18,00

18,05

17,72

17,81

17,97

May'22

16,99

17,03

16,76

16,84

16,98

Jul'22

16,36

16,36

16,14

16,20

16,34

Oct'22

16,04

16,09

15,84

15,90

16,03

Mar'23

15,97

16,05

15,85

15,87

16,00

May'23

15,06

15,12

14,93

14,94

15,08

Jul'23

14,34

14,46

14,27

14,27

14,47

Oct'23

13,97

13,97

13,94

13,94

14,14

Mar'24

13,97

13,97

13,94

13,94

14,15

Nguồn: VITIC/Tradingcharts