Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

-

2461

2461

2461

2476

Jul'21

2520

2549

2486

2502

2517

Sep'21

2543

2580

2520

2539

2546

Dec'21

2576

2607

2551

2571

2570

Mar'22

2564

2594

2541

2563

2556

May'22

2553

2591

2553

2563

2555

Jul'22

2554

2591

2554

2564

2556

Sep'22

2550

2588

2550

2559

2552

Dec'22

2586

2586

2557

2557

2551

Mar'23

2564

2564

2564

2564

2558

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

145,65

145,65

145,65

145,65

145,75

Jul'21

145,75

147,90

143,85

146,40

146,50

Sep'21

147,95

149,80

145,80

148,35

148,45

Dec'21

150,25

152,30

148,25

150,80

150,85

Mar'22

152,75

154,40

150,45

152,95

152,95

May'22

153,75

155,30

151,35

153,85

153,75

Jul'22

154,15

155,55

151,95

154,40

154,15

Sep'22

152,45

155,75

152,25

154,65

154,25

Dec'22

152,50

155,95

152,50

154,85

154,35

Mar'23

154,30

156,05

154,30

155,20

154,55

May'23

154,70

156,45

154,70

155,60

154,90

Jul'23

155,20

156,05

155,20

156,05

155,35

Sep'23

155,65

156,50

155,65

156,50

155,80

Dec'23

156,15

157,00

156,15

157,00

156,30

Mar'24

157,40

157,40

157,40

157,40

156,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

84,98

85,08

84,35

84,44

84,98

Oct'21

85,29

85,29

83,88

83,88

86,64

Dec'21

83,13

83,25

82,50

82,74

83,30

Mar'22

82,80

82,80

82,24

82,43

83,04

May'22

82,35

82,35

82,06

82,12

84,74

Jul'22

81,88

81,88

81,61

81,61

84,08

Oct'22

-

79,22

79,22

79,22

80,33

Dec'22

76,66

76,74

76,60

76,60

76,97

Mar'23

77,17

77,17

77,17

77,17

77,59

May'23

77,82

77,82

77,82

77,82

78,24

Jul'23

78,47

78,47

78,47

78,47

78,89

Oct'23

-

77,37

77,37

77,37

77,79

Dec'23

76,70

76,70

76,70

76,70

77,12

Mar'24

-

76,92

76,92

76,92

77,34

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

1630,00

1675,00

1577,40

1630,00

1610,00

Jul'21

1494,40

1537,00

1453,00

1453,00

1495,00

Sep'21

1331,70

1381,30

1297,30

1297,30

1339,30

Nov'21

1169,70

1211,50

1127,50

1127,50

1169,50

Jan'22

1123,00

1125,00

1074,90

1075,00

1102,70

Mar'22

-

1054,80

1054,80

1054,80

1082,50

May'22

-

1054,80

1054,80

1054,80

1082,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,80

17,80

17,01

17,11

17,84

Oct'21

17,85

17,86

17,12

17,23

17,90

Mar'22

17,81

17,81

17,10

17,21

17,81

May'22

16,78

16,80

16,24

16,37

16,84

Jul'22

16,15

16,17

15,66

15,83

16,20

Oct'22

15,80

15,87

15,40

15,56

15,90

Mar'23

15,81

15,86

15,46

15,61

15,87

May'23

14,87

15,03

14,70

14,84

14,94

Jul'23

14,29

14,31

14,18

14,30

14,27

Oct'23

13,95

14,06

13,94

14,06

13,94

Mar'24

13,98

14,09

13,94

14,09

13,94

Nguồn: VITIC/Tradingcharts