Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

2556 *

2556

Jul'18

-

-

-

2584 *

2584

Sep'18

-

-

-

2595 *

2595

Dec'18

-

-

-

2593 *

2593

Mar'19

-

-

-

2578 *

2578

May'19

-

-

-

2582 *

2582

Jul'19

-

-

-

2589 *

2589

Sep'19

-

-

-

2595 *

2595

Dec'19

-

-

-

2599 *

2599

Mar'20

-

-

-

-

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

118,15 *

118,15

Jul'18

-

-

-

120,20 *

120,20

Sep'18

-

-

-

122,35 *

122,35

Dec'18

-

-

-

125,70 *

125,70

Mar'19

-

-

-

129,20 *

129,20

May'19

-

-

-

131,55 *

131,55

Jul'19

-

-

-

133,65 *

133,65

Sep'19

-

-

-

135,55 *

135,55

Dec'19

-

-

-

138,35 *

138,35

Mar'20

-

-

-

141,00 *

141,00

May'20

-

-

-

142,80 *

142,80

Jul'20

-

-

-

144,55 *

144,55

Sep'20

-

-

-

146,15 *

146,15

Dec'20

-

-

-

148,55 *

148,55

Mar'21

-

-

-

-

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

81,80

81,98

81,55

81,78

-

Jul'18

82,10

82,18

81,89

82,18

-

Oct'18

-

-

-

79,23 *

-

Dec'18

77,80

77,80

77,74

77,79

-

Mar'19

-

-

-

77,82 *

-

May'19

-

-

-

77,93 *

-

Jul'19

-

-

-

77,89 *

-

Oct'19

-

-

-

74,92 *

-

Dec'19

73,00

73,00

73,00

73,00

-

Mar'20

-

-

-

73,06 *

-

May'20

-

-

-

73,61 *

-

Jul'20

-

-

-

73,69 *

-

Oct'20

-

-

-

73,26 *

-

Dec'20

-

-

-

72,09 *

-

Mar'21

-

-

-

-

72,13

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

12,35 *

12,35

Jul'18

-

-

-

12,46 *

12,46

Oct'18

-

-

-

12,87 *

12,87

Mar'19

-

-

-

14,13 *

14,13

May'19

-

-

-

14,35 *

14,35

Jul'19

-

-

-

14,47 *

14,47

Oct'19

-

-

-

14,72 *

14,72

Mar'20

-

-

-

15,32 *

15,32

May'20

-

-

-

15,28 *

15,28

Jul'20

-

-

-

15,31 *

15,31

Oct'20

-

-

-

15,53 *

15,53