08:27 27/03/2024
08:36 28/03/2024
08:20 29/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'18
-
2556 *
2556
Jul'18
2584 *
2584
Sep'18
2595 *
2595
Dec'18
2593 *
2593
Mar'19
2578 *
2578
May'19
2582 *
2582
Jul'19
2589 *
2589
Sep'19
Dec'19
2599 *
2599
Mar'20
Cà phê (Uscent/lb)
118,15 *
118,15
120,20 *
120,20
122,35 *
122,35
125,70 *
125,70
129,20 *
129,20
131,55 *
131,55
133,65 *
133,65
135,55 *
135,55
138,35 *
138,35
141,00 *
141,00
May'20
142,80 *
142,80
Jul'20
144,55 *
144,55
Sep'20
146,15 *
146,15
Dec'20
148,55 *
148,55
Mar'21
Bông (Uscent/lb)
81,80
81,98
81,55
81,78
82,10
82,18
81,89
Oct'18
79,23 *
77,80
77,74
77,79
77,82 *
77,93 *
77,89 *
Oct'19
74,92 *
73,00
73,06 *
73,61 *
73,69 *
Oct'20
73,26 *
72,09 *
72,13
Đường (Uscent/lb)
12,35 *
12,35
12,46 *
12,46
12,87 *
12,87
14,13 *
14,13
14,35 *
14,35
14,47 *
14,47
14,72 *
14,72
15,32 *
15,32
15,28 *
15,28
15,31 *
15,31
15,53 *
15,53
Phạm Hòa
08:58 02/04/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn