Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1900

1947

1862

1936

-

May'18

1900

1946

1865

1935

-

Jul'18

1908

1950

1874

1941

-

Sep'18

1919

1961

1892

1956

-

Dec'18

1945

1986

1917

1981

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

126,00

130,65

126,00

130,20

-

May'18

128,35

132,90

128,35

132,40

-

Jul'18

130,90

135,20

130,90

134,70

-

Sep'18

133,40

137,50

133,40

137,00

-

Dec'18

137,25

140,40

137,25

140,40

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

77,51

77,68

77,42

77,54

77,50

May'18

77,82

77,96

77,70

77,90

77,77

Jul'18

78,22

78,22

78,20

78,20

78,14

Oct'18

-

-

-

74,77 *

74,77

Dec'18

74,00

74,00

74,00

74,00

74,13

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

15,08

15,34

15,04

15,33

-

May'18

14,95

15,20

14,92

15,19

-

Jul'18

15,00

15,17

14,95

15,17

-

Oct'18

15,17

15,34

15,14

15,34

-

Mar'19

15,64

15,85

15,63

15,85

-