Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1882

1910

1836

1905

1907

May'18

1887

1911

1840

1908

1908

Jul'18

1891

1914

1849

1911

1911

Sep'18

1909

1928

1864

1926

1926

Dec'18

1934

1953

1888

1951

1951

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

128,20

129,65

126,60

129,55

128,60

May'18

130,65

131,95

129,00

131,90

130,95

Jul'18

132,85

134,30

131,50

134,20

133,30

Sep'18

135,30

136,65

133,70

136,55

135,65

Dec'18

138,95

140,05

137,15

140,00

139,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

78,11

79,39

78,06

79,25

78,11

May'18

78,16

79,40

78,16

79,33

78,26

Jul'18

78,60

79,77

78,60

79,69

78,68

Oct'18

-

75,83

75,83

75,83

75,09

Dec'18

74,25

74,84

74,25

74,74

74,39

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

15,27

15,34

14,85

15,25

15,31

May'18

15,18

15,22

14,77

15,16

15,21

Jul'18

15,20

15,21

14,80

15,19

15,21

Oct'18

15,41

15,41

15,03

15,40

15,39

Mar'19

15,92

15,96

15,59

15,95

15,92