Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

2320 *

2320

May'18

-

-

-

2313 *

2313

Jul'18

-

-

-

2336 *

2336

Sep'18

-

-

-

2352 *

2352

Dec'18

-

-

-

2362 *

2362

Mar'19

-

-

-

2369 *

2369

May'19

-

-

-

2377 *

2377

Jul'19

-

-

-

2388 *

2388

Sep'19

-

-

-

2401 *

2401

Dec'19

-

-

-

2416 *

2416

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

120,35 *

120,35

May'18

-

-

-

122,20 *

122,20

Jul'18

-

-

-

124,40 *

124,40

Sep'18

-

-

-

126,60 *

126,60

Dec'18

-

-

-

129,90 *

129,90

Mar'19

-

-

-

133,25 *

133,25

May'19

-

-

-

135,30 *

135,30

Jul'19

-

-

-

137,10 *

137,10

Sep'19

-

-

-

138,70 *

138,70

Dec'19

-

-

-

141,25 *

141,25

Mar'20

-

-

-

143,80 *

143,80

May'20

-

-

-

145,55 *

145,55

Jul'20

-

-

-

147,25 *

147,25

Sep'20

-

-

-

148,85 *

148,85

Dec'20

-

-

-

151,25 *

151,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

82,72 *

82,72

May'18

-

-

-

82,09 *

82,09

Jul'18

-

-

-

82,35 *

82,35

Oct'18

-

-

-

78,47 *

78,47

Dec'18

-

-

-

77,05 *

77,05

Mar'19

-

-

-

77,15 *

77,15

May'19

-

-

-

77,08 *

77,08

Jul'19

-

-

-

76,93 *

76,93

Oct'19

-

-

-

74,75 *

74,75

Dec'19

-

-

-

72,06 *

72,06

Mar'20

-

-

-

72,44 *

72,44

May'20

-

-

-

73,25 *

73,25

Jul'20

-

-

-

73,48 *

73,48

Oct'20

-

-

-

73,17 *

73,17

Dec'20

-

-

-

72,60 *

72,60

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

138,10 *

138,10

May'18

-

-

-

138,60 *

138,60

Jul'18

-

-

-

139,35 *

139,35

Sep'18

-

-

-

140,25 *

140,25

Nov'18

-

-

-

141,15 *

141,15

Jan'19

-

-

-

142,20 *

142,20

Mar'19

-

-

-

142,75 *

142,75

May'19

-

-

-

143,15 *

143,15

Jul'19

-

-

-

143,25 *

143,25

Sep'19

-

-

-

143,35 *

143,35

Nov'19

-

-

-

143,45 *

143,45

Jan'20

-

-

-

143,55 *

143,55

Mar'20

-

-

-

143,65 *

143,65

May'20

-

-

-

143,75 *

143,75

Jul'20

-

-

-

143,85 *

143,85

Sep'20

-

-

-

143,95 *

143,95

Nov'20

-

-

-

144,05 *

144,05

Jan'21

-

-

-

144,15 *

144,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

13,42 *

13,42

Jul'18

-

-

-

13,60 *

13,60

Oct'18

-

-

-

13,95 *

13,95

Mar'19

-

-

-

14,69 *

14,69

May'19

-

-

-

14,75 *

14,75

Jul'19

-

-

-

14,81 *

14,81

Oct'19

-

-

-

15,05 *

15,05

Mar'20

-

-

-

15,51 *

15,51

May'20

-

-

-

15,52 *

15,52

Jul'20

-

-

-

15,59 *

15,59

Oct'20

-

-

-

15,80 *

15,80