Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

2043

2058

2012

2041

2045

May'18

2070

2085

2042

2065

2074

Jul'18

2089

2101

2062

2084

2093

Sep'18

2106

2118

2080

2101

2110

Dec'18

2129

2143

2110

2126

2136

Mar'19

2153

2165

2139

2149

2160

May'19

2163

2172

2158

2163

2173

Jul'19

2184

2184

2177

2177

2187

Sep'19

2190

2190

2181

2187

2197

Dec'19

-

2198

2198

2198

2208

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

120,00

123,10

119,10

122,85

119,80

May'18

122,30

125,25

121,40

125,05

122,10

Jul'18

125,10

127,60

123,80

127,40

124,45

Sep'18

127,50

130,00

126,20

129,75

126,80

Dec'18

130,65

133,40

129,70

133,25

130,25

Mar'19

133,75

136,70

133,10

136,55

133,55

May'19

135,75

138,55

135,15

138,55

135,55

Jul'19

137,10

140,30

137,00

140,30

137,30

Sep'19

138,80

141,95

138,75

141,95

138,95

Dec'19

143,55

144,60

143,05

144,60

141,70

Mar'20

146,20

147,25

146,05

147,25

144,40

May'20

147,85

149,00

147,70

149,00

146,15

Jul'20

149,40

150,65

149,25

150,65

147,80

Sep'20

150,90

152,30

150,75

152,30

149,45

Dec'20

-

154,15

154,15

154,15

151,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

76,11

76,36

76,11

76,27

76,19

May'18

77,47

77,55

77,43

77,48

77,38

Jul'18

78,45

78,52

78,45

78,46

78,37

Oct'18

-

-

-

75,78 *

75,78

Dec'18

74,85

74,99

74,85

74,99

74,87

Mar'19

-

-

-

75,34 *

75,34

May'19

-

-

-

75,26 *

75,26

Jul'19

-

-

-

75,23 *

75,23

Oct'19

-

-

-

73,03 *

73,03

Dec'19

70,90

71,20

70,81

70,90

70,82

Mar'20

-

-

-

71,29 *

71,29

May'20

-

-

-

72,17 *

72,17

Jul'20

-

-

-

72,54 *

72,54

Oct'20

-

-

-

72,54 *

72,54

Dec'20

-

-

-

72,54 *

72,54

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

143,15

147,55

141,95

146,30

143,75

May'18

144,30

148,15

143,00

147,15

144,85

Jul'18

144,50

149,00

144,10

148,05

145,75

Sep'18

148,50

149,80

148,50

148,75

146,70

Nov'18

147,55

149,90

147,55

149,90

148,00

Jan'19

-

151,75

151,75

151,75

149,85

Mar'19

-

152,35

152,35

152,35

150,45

May'19

-

152,75

152,75

152,75

150,85

Jul'19

-

152,85

152,85

152,85

150,95

Sep'19

-

152,95

152,95

152,95

151,05

Nov'19

-

153,05

153,05

153,05

151,15

Jan'20

-

153,15

153,15

153,15

151,25

Mar'20

-

153,25

153,25

153,25

151,35

May'20

-

153,35

153,35

153,35

151,45

Jul'20

-

153,45

153,45

153,45

151,55

Sep'20

-

153,55

153,55

153,55

151,65

Nov'20

-

153,65

153,65

153,65

151,75

Jan'21

-

153,75

153,75

153,75

151,85

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,90

14,04

13,70

13,84

13,90

May'18

13,89

14,02

13,70

13,85

13,86

Jul'18

14,01

14,17

13,90

14,05

14,03

Oct'18

14,27

14,46

14,23

14,39

14,33

Mar'19

15,08

15,23

15,03

15,19

15,08

May'19

15,09

15,24

15,07

15,20

15,07

Jul'19

15,10

15,25

15,09

15,22

15,08

Oct'19

15,30

15,42

15,29

15,42

15,28

Mar'20

15,86

15,87

15,83

15,83

15,70

May'20

-

15,76

15,76

15,76

15,64

Jul'20

-

15,71

15,71

15,71

15,61

Oct'20

-

15,85

15,85

15,85

15,75