Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

2031 *

2031

May'18

-

-

-

2060 *

2060

Jul'18

-

-

-

2083 *

2083

Sep'18

-

-

-

2104 *

2104

Dec'18

-

-

-

2126 *

2126

Mar'19

-

-

-

2146 *

2146

May'19

-

-

-

2159 *

2159

Jul'19

-

-

-

2173 *

2173

Sep'19

-

-

-

2185 *

2185

Dec'19

-

-

-

2197 *

2197

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

121,85 *

121,85

May'18

-

-

-

123,80 *

123,80

Jul'18

-

-

-

125,95 *

125,95

Sep'18

-

-

-

128,25 *

128,25

Dec'18

-

-

-

131,70 *

131,70

Mar'19

-

-

-

135,00 *

135,00

May'19

-

-

-

137,00 *

137,00

Jul'19

-

-

-

138,75 *

138,75

Sep'19

-

-

-

140,25 *

140,25

Dec'19

-

-

-

142,70 *

142,70

Mar'20

-

-

-

145,05 *

145,05

May'20

-

-

-

146,75 *

146,75

Jul'20

-

-

-

148,35 *

148,35

Sep'20

-

-

-

150,00 *

150,00

Dec'20

-

-

-

151,95 *

151,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

76,68

76,68

76,43

76,51

-

May'18

77,45

77,45

77,38

77,44

-

Jul'18

78,41

78,41

78,34

78,40

-

Oct'18

-

-

-

76,20 *

-

Dec'18

75,50

75,50

75,31

75,36

-

Mar'19

-

-

-

75,83 *

-

May'19

-

-

-

75,66 *

-

Jul'19

-

-

-

75,44 *

-

Oct'19

-

-

-

73,28 *

-

Dec'19

-

-

-

71,12 *

-

Mar'20

-

-

-

71,59 *

-

May'20

-

-

-

72,47 *

-

Jul'20

-

-

-

72,84 *

-

Oct'20

-

-

-

72,84 *

-

Dec'20

-

-

-

72,84 *

-

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

147,60 *

147,60

May'18

-

-

-

148,00 *

148,00

Jul'18

-

-

-

148,90 *

148,90

Sep'18

-

-

-

149,80 *

149,80

Nov'18

-

-

-

151,20 *

151,20

Jan'19

-

-

-

152,95 *

152,95

Mar'19

-

-

-

153,55 *

153,55

May'19

-

-

-

153,95 *

153,95

Jul'19

-

-

-

154,05 *

154,05

Sep'19

-

-

-

154,15 *

154,15

Nov'19

-

-

-

154,25 *

154,25

Jan'20

-

-

-

154,35 *

154,35

Mar'20

-

-

-

154,45 *

154,45

May'20

-

-

-

154,55 *

154,55

Jul'20

-

-

-

154,65 *

154,65

Sep'20

-

-

-

154,75 *

154,75

Nov'20

-

-

-

154,85 *

154,85

Jan'21

-

-

-

154,95 *

154,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

13,67 *

13,67

May'18

-

-

-

13,55 *

13,55

Jul'18

-

-

-

13,70 *

13,70

Oct'18

-

-

-

14,07 *

14,07

Mar'19

-

-

-

14,87 *

14,87

May'19

-

-

-

14,88 *

14,88

Jul'19

-

-

-

14,90 *

14,90

Oct'19

-

-

-

15,12 *

15,12

Mar'20

-

-

-

15,53 *

15,53

May'20

-

-

-

15,46 *

15,46

Jul'20

-

-

-

15,42 *

15,42

Oct'20

-

-

-

15,56 *

15,56