Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2340

2340

2283

2283

2329

Dec'18

2310

2314

2263

2284

2300

Mar'19

2321

2322

2275

2294

2309

May'19

2328

2328

2285

2301

2316

Jul'19

2326

2326

2293

2309

2324

Sep'19

2332

2332

2300

2315

2330

Dec'19

2331

2336

2307

2323

2338

Mar'20

2337

2337

2328

2331

2345

May'20

-

2336

2336

2336

2349

Jul'20

-

2346

2346

2346

2359

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

97,30

97,30

96,20

96,20

97,50

Dec'18

101,30

101,80

100,15

100,45

101,25

Mar'19

104,70

105,20

103,55

103,85

104,65

May'19

107,20

107,60

106,00

106,30

107,10

Jul'19

109,70

110,00

108,35

108,70

109,50

Sep'19

112,00

112,25

110,75

111,05

111,85

Dec'19

115,50

115,80

114,25

114,45

115,30

Mar'20

118,80

118,85

117,60

117,75

118,60

May'20

120,55

120,85

119,75

119,75

120,60

Jul'20

122,30

122,65

121,40

121,50

122,35

Sep'20

123,95

124,10

123,00

123,15

124,05

Dec'20

126,35

126,60

125,45

125,65

126,55

Mar'21

128,05

128,10

127,85

128,10

129,05

May'21

-

129,90

129,90

129,90

130,85

Jul'21

-

131,95

131,95

131,95

132,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

83,03 *

83,03

Dec'18

82,95

83,04

82,74

82,96

82,89

Mar'19

83,38

83,46

83,20

83,36

83,31

May'19

83,76

83,81

83,71

83,71

83,68

Jul'19

84,03

84,03

83,97

84,02

83,95

Oct'19

-

-

-

79,52 *

79,52

Dec'19

78,05

78,05

78,04

78,05

78,05

Mar'20

-

-

-

78,30 *

78,30

May'20

-

-

-

78,67 *

78,67

Jul'20

-

-

-

79,07 *

79,07

Oct'20

-

-

-

76,80 *

76,80

Dec'20

-

-

-

75,21 *

75,21

Mar'21

-

-

-

75,14 *

75,14

May'21

-

-

-

75,48 *

75,48

Jul'21

-

-

-

75,07 *

75,07

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,21

11,27

11,08

11,18

11,20

Mar'19

12,03

12,10

11,91

12,00

12,03

May'19

12,16

12,24

12,06

12,18

12,18

Jul'19

12,26

12,33

12,16

12,31

12,27

Oct'19

12,49

12,59

12,40

12,58

12,52

Mar'20

13,04

13,20

12,98

13,18

13,09

May'20

13,12

13,25

13,11

13,25

13,17

Jul'20

13,20

13,31

13,20

13,31

13,25

Oct'20

13,38

13,49

13,38

13,49

13,44

Mar'21

13,84

13,87

13,84

13,87

13,82

May'21

-

13,91

13,91

13,91

13,87

Jul'21

-

14,01

14,01

14,01

13,97