Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2376

2376

2355

2355

2283

Dec'18

2286

2341

2263

2325

2284

Mar'19

2295

2347

2272

2330

2294

May'19

2302

2354

2283

2338

2301

Jul'19

2310

2361

2289

2346

2309

Sep'19

2314

2367

2296

2352

2315

Dec'19

2321

2374

2303

2359

2323

Mar'20

2365

2367

2365

2367

2331

May'20

-

2370

2370

2370

2336

Jul'20

-

2378

2378

2378

2346

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

96,80

97,85

96,80

97,85

96,20

Dec'18

100,40

102,90

100,10

102,10

100,45

Mar'19

103,85

106,20

103,55

105,50

103,85

May'19

106,30

108,55

105,95

107,90

106,30

Jul'19

108,80

110,85

108,35

110,30

108,70

Sep'19

111,10

113,20

110,70

112,65

111,05

Dec'19

114,55

116,60

114,15

116,05

114,45

Mar'20

117,70

119,80

117,45

119,30

117,75

May'20

119,50

121,90

119,50

121,35

119,75

Jul'20

121,25

123,15

121,25

123,15

121,50

Sep'20

122,90

124,85

122,90

124,85

123,15

Dec'20

125,40

127,40

125,40

127,40

125,65

Mar'21

-

129,85

129,85

129,85

128,10

May'21

-

131,65

131,65

131,65

129,90

Jul'21

-

133,70

133,70

133,70

131,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

82,76 *

82,76

Dec'18

82,52

82,64

82,21

82,24

82,64

Mar'19

83,03

83,03

82,71

82,71

83,03

May'19

83,24

83,24

83,08

83,08

83,36

Jul'19

83,49

83,49

83,35

83,35

83,59

Oct'19

-

-

-

79,27 *

79,27

Dec'19

77,71

77,71

77,71

77,71

77,77

Mar'20

-

-

-

78,07 *

78,07

May'20

-

-

-

78,50 *

78,50

Jul'20

-

-

-

78,90 *

78,90

Oct'20

-

-

-

76,63 *

76,63

Dec'20

-

-

-

75,04 *

75,04

Mar'21

-

-

-

74,97 *

74,97

May'21

-

-

-

75,31 *

75,31

Jul'21

-

-

-

74,90 *

74,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,16

11,71

11,13

11,67

11,18

Mar'19

11,95

12,36

11,92

12,33

12,00

May'19

12,16

12,47

12,12

12,44

12,18

Jul'19

12,27

12,55

12,25

12,53

12,31

Oct'19

12,55

12,82

12,55

12,79

12,58

Mar'20

13,11

13,39

13,11

13,37

13,18

May'20

13,18

13,42

13,18

13,42

13,25

Jul'20

13,23

13,45

13,23

13,45

13,31

Oct'20

13,42

13,62

13,42

13,62

13,49

Mar'21

13,81

13,98

13,81

13,98

13,87

May'21

13,77

14,00

13,77

14,00

13,91

Jul'21

-

14,08

14,08

14,08

14,01