08:23 18/03/2024
08:26 19/03/2024
08:15 18/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2517 *
2517
Sep'18
2513 *
2513
Dec'18
2529 *
2529
Mar'19
2526 *
2526
May'19
2522 *
2522
Jul'19
2520 *
2520
Sep'19
Dec'19
Mar'20
2525 *
2525
May'20
2530 *
2530
Cà phê (Uscent/lb)
107,05 *
107,05
109,90 *
109,90
113,40 *
113,40
117,00 *
117,00
119,45 *
119,45
121,90 *
121,90
124,20 *
124,20
127,55 *
127,55
130,85 *
130,85
132,90 *
132,90
Jul'20
134,85 *
134,85
Sep'20
136,80 *
136,80
Dec'20
139,25 *
139,25
Mar'21
141,70 *
141,70
May'21
143,45 *
143,45
Bông (Uscent/lb)
Oct'18
89,00
87,80
88,19
87,56
87,50
87,95
87,49
87,91
87,64
88,03
87,99
Oct'19
82,50 *
81,39
81,25 *
81,20 *
81,27 *
Oct'20
80,17 *
79,97 *
79,51 *
79,41 *
Đường (Uscent/lb)
10,96 *
10,96
11,68 *
11,68
11,80 *
11,80
11,91 *
11,91
12,13 *
12,13
12,75 *
12,75
12,85 *
12,85
12,95 *
12,95
13,17 *
13,17
13,55 *
13,55
13,62 *
13,62
Phạm Hòa
08:49 16/07/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn