Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1947

1951

1901

1932

-

May'18

1957

1964

1919

1951

-

Jul'18

1970

1973

1931

1964

-

Sep'18

1991

1991

1950

1982

-

Dec'18

2014

2014

1975

2007

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

121,80

121,85

119,85

120,45

-

May'18

124,35

124,35

122,35

122,95

-

Jul'18

126,85

126,85

124,70

125,35

-

Sep'18

129,20

129,20

127,05

127,75

-

Dec'18

132,75

132,75

130,55

131,15

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

81,82

82,05

80,62

81,43

-

May'18

81,95

82,21

80,90

81,67

-

Jul'18

82,21

82,30

81,16

81,86

-

Oct'18

-

76,50

76,50

76,50

-

Dec'18

75,12

75,34

74,70

75,03

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

14,10

14,11

13,57

13,59

-

May'18

14,25

14,25

13,75

13,77

-

Jul'18

14,38

14,38

13,96

14,00

-

Oct'18

14,69

14,69

14,26

14,32

-

Mar'19

15,25

15,25

14,85

14,91

-