08:23 18/03/2024
08:26 19/03/2024
08:15 18/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1947
1951
1901
1932
-
May'18
1957
1964
1919
Jul'18
1970
1973
1931
Sep'18
1991
1950
1982
Dec'18
2014
1975
2007
Cà phê (Uscent/lb)
121,80
121,85
119,85
120,45
124,35
122,35
122,95
126,85
124,70
125,35
129,20
127,05
127,75
132,75
130,55
131,15
Bông (Uscent/lb)
81,82
82,05
80,62
81,43
81,95
82,21
80,90
81,67
82,30
81,16
81,86
Oct'18
76,50
75,12
75,34
74,70
75,03
Đường (Uscent/lb)
14,10
14,11
13,57
13,59
14,25
13,75
13,77
14,38
13,96
14,00
14,69
14,26
14,32
Mar'19
15,25
14,85
14,91
Phạm Hòa
08:44 17/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn