Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2223

2298

2219

2236

2219

Mar'19

2243

2310

2238

2253

2238

May'19

2256

2320

2251

2264

2250

Jul'19

2269

2329

2267

2274

2263

Sep'19

2280

2337

2279

2283

2275

Dec'19

2299

2350

2295

2296

2290

Mar'20

2346

2360

2310

2310

2306

May'20

2354

2354

2317

2317

2313

Jul'20

2332

2335

2329

2329

2326

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

95,10

95,10

93,45

93,45

95,45

Dec'18

99,70

99,80

97,15

97,30

99,70

Mar'19

103,10

103,20

100,60

100,75

103,15

May'19

105,35

105,60

103,00

103,20

105,55

Jul'19

107,75

108,00

105,45

105,60

107,95

Sep'19

110,75

110,75

107,85

107,95

110,35

Dec'19

113,75

113,75

111,25

111,40

113,75

Mar'20

116,85

116,85

114,70

114,75

117,10

May'20

118,60

118,60

116,80

116,80

119,15

Jul'20

120,45

120,45

118,60

118,60

120,90

Sep'20

121,40

121,40

120,30

120,30

122,60

Dec'20

124,00

124,00

122,90

122,95

125,15

Mar'21

-

125,45

125,45

125,45

127,60

May'21

-

127,20

127,20

127,20

129,35

Jul'21

-

128,90

128,90

128,90

131,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

82,01

82,01

82,01

82,01

81,51

Dec'18

81,44

81,44

81,10

81,16

81,31

Mar'19

81,70

81,70

81,50

81,52

81,64

May'19

82,14

82,14

82,04

82,04

82,20

Jul'19

82,60

82,60

82,58

82,58

82,67

Oct'19

-

-

-

78,67 *

78,67

Dec'19

77,40

77,40

77,40

77,40

77,48

Mar'20

-

-

-

77,73 *

77,73

May'20

-

-

-

78,10 *

78,10

Jul'20

-

-

-

78,40 *

78,40

Oct'20

-

-

-

76,22 *

76,22

Dec'20

-

-

-

74,55 *

74,55

Mar'21

-

-

-

74,48 *

74,48

May'21

-

-

-

74,82 *

74,82

Jul'21

-

-

-

74,41 *

74,41

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,09

11,12

10,60

10,63

11,16

Mar'19

12,00

12,00

11,56

11,58

12,02

May'19

12,15

12,15

11,74

11,76

12,19

Jul'19

12,25

12,25

11,86

11,88

12,29

Oct'19

12,49

12,51

12,15

12,17

12,54

Mar'20

12,93

13,07

12,76

12,77

13,09

May'20

13,04

13,11

12,86

12,86

13,13

Jul'20

13,07

13,13

12,92

12,92

13,17

Oct'20

13,21

13,25

13,09

13,09

13,31

Mar'21

13,54

13,57

13,44

13,44

13,64

May'21

-

13,42

13,42

13,42

13,61

Jul'21

-

13,49

13,49

13,49

13,68