08:23 18/03/2024
09:17 16/03/2024
08:15 18/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'18
-
2522 *
2522
Jul'18
2547 *
2547
Sep'18
2559 *
2559
Dec'18
2557 *
2557
Mar'19
2542 *
2542
May'19
2545 *
2545
Jul'19
2552 *
2552
Sep'19
Dec'19
2571 *
2571
Cà phê (Uscent/lb)
Mar'18
116,95 *
116,95
118,05 *
118,05
120,20 *
120,20
122,40 *
122,40
125,80 *
125,80
129,30 *
129,30
131,65 *
131,65
133,80 *
133,80
135,70 *
135,70
138,35 *
138,35
Mar'20
140,90 *
140,90
May'20
142,65 *
142,65
Jul'20
144,35 *
144,35
Sep'20
145,95 *
145,95
Dec'20
148,35 *
148,35
Bông (Uscent/lb)
82,99
82,86
82,88
82,96
83,08
83,00
Oct'18
79,38 *
78,13
78,20
78,47 *
78,48 *
78,42 *
Oct'19
75,82 *
73,49 *
73,73 *
74,43 *
74,54 *
Oct'20
74,13 *
73,00 *
Đường (Uscent/lb)
12,65 *
12,65
12,85 *
12,85
13,23 *
13,23
14,17 *
14,17
14,31 *
14,31
14,42 *
14,42
14,68 *
14,68
15,16 *
15,16
15,18 *
15,18
15,27 *
15,27
15,52 *
15,52
Phạm Hòa
09:30 19/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn