Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2535

2568

2439

2445

-

Jul'18

2555

2591

2465

2472

-

Sep'18

2569

2602

2480

2487

-

Dec'18

2565

2592

2481

2487

-

Mar'19

2553

2575

2470

2476

-

May'19

2558

2558

2478

2482

-

Jul'19

2556

2556

2489

2491

-

Sep'19

2568

2568

2496

2499

-

Dec'19

2594

2594

2506

2509

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

118,35

118,35

118,35

-

May'18

118,15

119,85

118,00

119,35

-

Jul'18

120,35

121,90

120,15

121,45

-

Sep'18

122,65

124,05

122,45

123,60

-

Dec'18

126,00

127,45

125,95

127,00

-

Mar'19

129,50

130,85

129,45

130,40

-

May'19

132,05

133,15

131,75

132,75

-

Jul'19

134,25

135,25

133,85

134,80

-

Sep'19

136,20

137,10

135,70

136,60

-

Dec'19

138,75

139,80

138,75

139,25

-

Mar'20

141,30

142,00

141,30

141,80

-

May'20

143,65

143,65

143,55

143,55

-

Jul'20

145,25

145,25

145,25

145,25

-

Sep'20

146,70

146,80

146,65

146,80

-

Dec'20

-

149,20

149,20

149,20

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

81,15

81,30

81,15

81,16

81,23

Jul'18

81,48

81,60

81,46

81,50

81,52

Oct'18

-

-

-

78,30 *

78,30

Dec'18

77,30

77,34

77,24

77,29

77,29

Mar'19

77,47

77,47

77,46

77,46

77,50

May'19

-

-

-

77,62 *

77,62

Jul'19

-

-

-

77,65 *

77,65

Oct'19

-

-

-

75,26 *

75,26

Dec'19

73,15

73,15

73,15

73,15

73,15

Mar'20

-

-

-

73,39 *

73,39

May'20

-

-

-

74,09 *

74,09

Jul'20

-

-

-

74,20 *

74,20

Oct'20

-

-

-

73,79 *

73,79

Dec'20

-

-

-

72,66 *

72,66

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,65

12,90

12,30

12,89

-

Jul'18

12,85

13,05

12,52

13,05

-

Oct'18

13,20

13,40

12,93

13,40

-

Mar'19

14,14

14,37

13,97

14,37

-

May'19

14,28

14,51

14,14

14,51

-

Jul'19

14,40

14,59

14,26

14,59

-

Oct'19

14,64

14,82

14,51

14,82

-

Mar'20

15,13

15,33

15,08

15,33

-

May'20

15,15

15,32

15,12

15,32

-

Jul'20

15,26

15,35

15,19

15,35

-

Oct'20

15,45

15,57

15,39

15,57

-