Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

2119

2146

2119

2146

-

May'18

2123

2151

2116

2148

-

Jul'18

2148

2177

2141

2173

-

Sep'18

2163

2192

2155

2188

-

Dec'18

2181

2207

2171

2203

-

Mar'19

2196

2218

2184

2214

-

May'19

2208

2223

2201

2223

-

Jul'19

2221

2235

2221

2235

-

Sep'19

2233

2247

2226

2247

-

Dec'19

-

2263

2263

2263

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

117,75

119,15

116,95

118,20

-

May'18

120,30

121,00

119,50

119,70

-

Jul'18

122,75

123,30

121,80

122,00

-

Sep'18

125,15

125,60

124,15

124,35

-

Dec'18

128,55

129,20

127,65

127,90

-

Mar'19

132,00

132,60

131,05

131,35

-

May'19

134,10

134,55

133,20

133,50

-

Jul'19

135,95

136,40

135,10

135,35

-

Sep'19

136,80

138,10

136,80

137,00

-

Dec'19

139,30

139,55

139,30

139,55

-

Mar'20

-

142,10

142,10

142,10

-

May'20

-

143,85

143,85

143,85

-

Jul'20

-

145,50

145,50

145,50

-

Sep'20

-

147,10

147,10

147,10

-

Dec'20

-

149,25

149,25

149,25

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

77,50

77,81

77,45

77,81

77,51

May'18

78,57

79,21

78,57

79,21

78,96

Jul'18

79,66

79,99

79,55

79,97

79,71

Oct'18

-

-

-

77,01 *

77,01

Dec'18

75,90

75,95

75,84

75,95

76,00

Mar'19

-

-

-

76,25 *

76,25

May'19

-

-

-

76,15 *

76,15

Jul'19

-

-

-

76,05 *

76,05

Oct'19

-

-

-

73,93 *

73,93

Dec'19

-

-

-

71,65 *

71,65

Mar'20

-

-

-

72,12 *

72,12

May'20

-

-

-

73,00 *

73,00

Jul'20

-

-

-

73,37 *

73,37

Oct'20

-

-

-

73,37 *

73,37

Dec'20

-

-

-

73,37 *

73,37

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

151,00

151,25

142,60

146,40

-

May'18

150,00

150,20

142,00

146,25

-

Jul'18

150,40

150,40

142,85

146,65

-

Sep'18

150,00

150,00

143,75

147,25

-

Nov'18

150,55

150,55

145,05

148,40

-

Jan'19

-

150,00

150,00

150,00

-

Mar'19

-

150,60

150,60

150,60

-

May'19

-

151,00

151,00

151,00

-

Jul'19

-

151,10

151,10

151,10

-

Sep'19

-

151,20

151,20

151,20

-

Nov'19

-

151,30

151,30

151,30

-

Jan'20

-

151,40

151,40

151,40

-

Mar'20

-

151,50

151,50

151,50

-

May'20

-

151,60

151,60

151,60

-

Jul'20

-

151,70

151,70

151,70

-

Sep'20

-

151,80

151,80

151,80

-

Nov'20

-

151,90

151,90

151,90

-

Jan'21

-

152,00

152,00

152,00

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,50

13,54

13,33

13,36

-

May'18

13,38

13,44

13,23

13,29

-

Jul'18

13,44

13,52

13,34

13,42

-

Oct'18

13,81

13,89

13,73

13,81

-

Mar'19

14,59

14,65

14,50

14,59

-

May'19

14,66

14,66

14,54

14,61

-

Jul'19

14,57

14,69

14,57

14,64

-

Oct'19

14,80

14,84

14,78

14,84

-

Mar'20

-

15,26

15,26

15,26

-

May'20

-

15,21

15,21

15,21

-

Jul'20

-

15,18

15,18

15,18

-

Oct'20

-

15,31

15,31

15,31

-