Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2194

2234

2187

2201

2195

Mar'19

2216

2254

2209

2226

2217

May'19

2231

2266

2223

2239

2231

Jul'19

2245

2278

2236

2253

2244

Sep'19

2257

2291

2257

2267

2257

Dec'19

2270

2295

2270

2281

2271

Mar'20

2301

2301

2294

2294

2286

May'20

2306

2308

2300

2300

2293

Jul'20

-

2313

2313

2313

2307

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

96,90

100,70

96,65

99,75

96,70

Mar'19

100,35

104,05

100,05

103,10

100,05

May'19

102,55

106,40

102,45

105,45

102,45

Jul'19

105,15

108,75

104,80

107,80

104,85

Sep'19

107,55

111,10

107,25

110,15

107,20

Dec'19

110,80

114,40

110,70

113,55

110,65

Mar'20

114,20

117,65

114,20

116,90

114,00

May'20

116,30

118,95

116,30

118,95

116,05

Jul'20

118,20

121,40

118,20

120,80

117,90

Sep'20

119,95

122,85

119,95

122,50

119,65

Dec'20

125,65

125,65

125,30

125,30

122,45

Mar'21

-

128,15

128,15

128,15

125,30

May'21

-

129,95

129,95

129,95

127,10

Jul'21

-

131,70

131,70

131,70

128,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

79,07 *

79,07

Dec'18

78,50

78,50

78,16

78,35

78,47

Mar'19

78,91

78,91

78,61

78,75

78,91

May'19

79,58

79,58

79,34

79,47

79,58

Jul'19

80,23

80,23

80,02

80,02

80,23

Oct'19

-

-

-

76,72 *

76,72

Dec'19

76,15

76,15

76,01

76,01

76,05

Mar'20

-

-

-

76,86 *

76,86

May'20

-

-

-

77,30 *

77,30

Jul'20

-

-

-

77,74 *

77,74

Oct'20

-

-

-

75,56 *

75,56

Dec'20

-

-

-

73,81 *

73,81

Mar'21

-

-

-

73,99 *

73,99

May'21

-

-

-

74,69 *

74,69

Jul'21

-

-

-

74,28 *

74,28

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,80

11,10

10,74

10,80

10,76

Mar'19

11,64

11,89

11,55

11,62

11,64

May'19

11,76

12,00

11,71

11,76

11,77

Jul'19

11,87

12,09

11,82

11,88

11,87

Oct'19

12,14

12,36

12,09

12,17

12,14

Mar'20

12,72

12,88

12,64

12,75

12,71

May'20

12,73

12,91

12,73

12,83

12,78

Jul'20

12,78

12,97

12,78

12,89

12,83

Oct'20

12,95

13,13

12,95

13,04

12,98

Mar'21

13,44

13,45

13,40

13,40

13,33

May'21

-

13,38

13,38

13,38

13,31

Jul'21

-

13,43

13,43

13,43

13,38