Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2514

2517

2501

2509

2568

Sep'18

2540

2540

2490

2513

2553

Dec'18

2559

2567

2520

2541

2575

Mar'19

2564

2565

2521

2538

2570

May'19

2528

2552

2520

2535

2568

Jul'19

2533

2558

2531

2538

2573

Sep'19

2566

2566

2532

2541

2579

Dec'19

2568

2572

2535

2545

2586

Mar'20

-

2553

2553

2553

2594

May'20

-

2556

2556

2556

2597

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

113,75

113,75

112,00

112,60

113,65

Sep'18

116,50

117,30

115,25

116,25

116,65

Dec'18

120,00

120,70

118,75

119,70

120,10

Mar'19

123,50

124,20

122,30

123,25

123,60

May'19

125,90

126,55

124,65

125,60

125,95

Jul'19

128,20

128,80

127,05

127,90

128,20

Sep'19

130,05

130,75

129,55

129,90

130,20

Dec'19

133,05

133,65

132,45

132,85

133,10

Mar'20

-

135,75

135,75

135,75

135,95

May'20

-

137,50

137,50

137,50

137,70

Jul'20

-

139,20

139,20

139,20

139,40

Sep'20

-

140,85

140,85

140,85

141,05

Dec'20

-

143,15

143,15

143,15

143,35

Mar'21

-

145,45

145,45

145,45

145,65

May'21

-

146,90

146,90

146,90

147,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

83,25

83,27

83,15

83,27

83,21

Oct'18

85,50

85,50

85,50

85,50

85,30

Dec'18

84,35

84,39

84,20

84,27

84,29

Mar'19

83,92

84,05

83,92

84,04

83,96

May'19

-

-

-

83,93 *

83,93

Jul'19

-

-

-

83,99 *

83,99

Oct'19

-

-

-

79,98 *

79,98

Dec'19

-

-

-

78,35 *

78,35

Mar'20

-

-

-

78,15 *

78,15

May'20

-

-

-

77,75 *

77,75

Jul'20

-

-

-

77,78 *

77,78

Oct'20

-

-

-

76,12 *

76,12

Dec'20

-

-

-

75,24 *

75,24

Mar'21

-

-

-

75,14 *

75,14

May'21

-

-

-

75,04 *

75,04

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,85

12,02

11,85

11,87

11,89

Oct'18

12,16

12,35

12,15

12,21

12,19

Mar'19

12,82

12,95

12,76

12,81

12,84

May'19

12,87

12,99

12,82

12,84

12,87

Jul'19

12,93

13,07

12,91

12,93

12,97

Oct'19

13,11

13,24

13,08

13,10

13,13

Mar'20

13,63

13,78

13,60

13,64

13,66

May'20

13,65

13,82

13,64

13,69

13,68

Jul'20

13,67

13,85

13,67

13,74

13,69

Oct'20

13,83

14,01

13,83

13,93

13,83

Mar'21

14,30

14,35

14,26

14,28

14,12

May'21

-

14,32

14,32

14,32

14,16