08:23 18/03/2024
08:26 19/03/2024
08:15 18/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1939
1975
1921
1938
-
May'18
1961
1994
1946
Jul'18
1976
2008
1962
1978
Sep'18
1991
2022
1980
1993
Dec'18
2012
2045
2000
2016
Cà phê (Uscent/lb)
121,65
123,35
121,55
122,55
123,95
125,70
125,00
126,55
128,00
126,40
127,35
128,90
130,40
128,75
129,70
132,35
133,75
132,30
133,15
Bông (Uscent/lb)
83,35
83,95
83,00
83,41
83,75
84,31
83,36
83,78
84,08
84,75
83,77
84,19
Oct'18
77,40
75,70
75,98
75,50
75,75
Đường (Uscent/lb)
13,31
13,47
13,16
13,17
13,46
13,57
13,30
13,68
13,80
13,55
13,56
14,05
14,14
13,90
13,92
Mar'19
14,78
14,80
14,57
14,64
Phạm Hòa
08:38 23/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn