Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2550

2567

2506

2535

2524

Jul'18

2570

2589

2532

2560

2549

Sep'18

2587

2600

2546

2574

2560

Dec'18

2590

2600

2549

2577

2562

Mar'19

2576

2584

2542

2563

2549

May'19

2577

2577

2548

2569

2555

Jul'19

-

2578

2578

2578

2564

Sep'19

-

2586

2586

2586

2572

Dec'19

-

2595

2595

2595

2582

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

119,35

119,65

118,15

119,00

118,85

Jul'18

121,45

121,80

120,35

121,20

121,00

Sep'18

123,90

124,05

122,60

123,40

123,25

Dec'18

127,25

127,25

126,00

126,80

126,65

Mar'19

130,75

130,75

129,55

130,25

130,10

May'19

132,20

132,60

131,90

132,45

132,40

Jul'19

134,30

134,50

133,95

134,50

134,45

Sep'19

136,15

136,30

135,75

136,30

136,25

Dec'19

138,90

139,00

138,45

139,00

138,95

Mar'20

141,05

141,65

141,05

141,65

141,60

May'20

142,70

143,40

142,70

143,40

143,35

Jul'20

144,30

145,10

144,30

145,10

145,05

Sep'20

145,70

146,65

145,70

146,65

146,60

Dec'20

-

149,05

149,05

149,05

149,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,28

82,32

82,00

82,05

82,15

Jul'18

82,46

82,56

82,24

82,30

82,40

Oct'18

-

-

-

78,96 *

78,96

Dec'18

77,81

77,85

77,50

77,50

77,95

Mar'19

78,00

78,00

78,00

78,00

78,13

May'19

-

-

-

78,21 *

78,21

Jul'19

-

-

-

78,20 *

78,20

Oct'19

-

-

-

75,82 *

75,82

Dec'19

-

-

-

73,75 *

73,75

Mar'20

-

-

-

73,84 *

73,84

May'20

-

-

-

74,39 *

74,39

Jul'20

-

-

-

74,47 *

74,47

Oct'20

-

-

-

74,04 *

74,04

Dec'20

-

-

-

72,87 *

72,87

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,64

12,81

12,60

12,77

12,67

Jul'18

12,86

12,98

12,80

12,95

12,87

Oct'18

13,23

13,35

13,19

13,33

13,26

Mar'19

14,25

14,33

14,19

14,30

14,25

May'19

14,34

14,45

14,34

14,44

14,39

Jul'19

14,47

14,53

14,47

14,52

14,47

Oct'19

14,70

14,75

14,70

14,74

14,70

Mar'20

15,22

15,26

15,22

15,26

15,22

May'20

15,19

15,24

15,19

15,24

15,20

Jul'20

15,20

15,25

15,20

15,25

15,21

Oct'20

15,40

15,46

15,40

15,46

15,42