08:23 18/03/2024
08:26 19/03/2024
08:15 18/03/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Sep'18
-
2322 *
2322
Dec'18
2344 *
2344
Mar'19
2361 *
2361
May'19
2370 *
2370
Jul'19
2379 *
2379
Sep'19
2388 *
2388
Dec'19
2394 *
2394
Mar'20
2402 *
2402
May'20
2407 *
2407
Cà phê (Uscent/lb)
110,65 *
110,65
114,05 *
114,05
117,70 *
117,70
120,15 *
120,15
122,55 *
122,55
124,85 *
124,85
128,20 *
128,20
131,45 *
131,45
133,50 *
133,50
Jul'20
135,45 *
135,45
Sep'20
137,40 *
137,40
Dec'20
139,90 *
139,90
Mar'21
142,30 *
142,30
May'21
144,05 *
144,05
Bông (Uscent/lb)
Oct'18
87,47
86,98
87,25
86,69
86,78
86,89
87,12
86,56
87,03 *
87,11 *
Oct'19
81,82 *
80,25 *
80,19 *
80,32 *
80,49 *
Oct'20
78,68 *
76,74 *
76,37 *
76,27 *
Đường (Uscent/lb)
11,12 *
11,12
11,84 *
11,84
11,96 *
11,96
12,09 *
12,09
12,33 *
12,33
12,93 *
12,93
13,04 *
13,04
13,13 *
13,13
13,36 *
13,36
13,77 *
13,77
13,83 *
13,83
Phạm Hòa
08:51 23/07/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn