Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

2322 *

2322

Dec'18

-

-

-

2344 *

2344

Mar'19

-

-

-

2361 *

2361

May'19

-

-

-

2370 *

2370

Jul'19

-

-

-

2379 *

2379

Sep'19

-

-

-

2388 *

2388

Dec'19

-

-

-

2394 *

2394

Mar'20

-

-

-

2402 *

2402

May'20

-

-

-

2407 *

2407

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

110,65 *

110,65

Dec'18

-

-

-

114,05 *

114,05

Mar'19

-

-

-

117,70 *

117,70

May'19

-

-

-

120,15 *

120,15

Jul'19

-

-

-

122,55 *

122,55

Sep'19

-

-

-

124,85 *

124,85

Dec'19

-

-

-

128,20 *

128,20

Mar'20

-

-

-

131,45 *

131,45

May'20

-

-

-

133,50 *

133,50

Jul'20

-

-

-

135,45 *

135,45

Sep'20

-

-

-

137,40 *

137,40

Dec'20

-

-

-

139,90 *

139,90

Mar'21

-

-

-

142,30 *

142,30

May'21

-

-

-

144,05 *

144,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

87,47

87,47

87,47

87,47

-

Dec'18

86,98

87,25

86,69

86,78

-

Mar'19

86,89

87,12

86,56

86,56

-

May'19

-

-

-

87,03 *

-

Jul'19

-

-

-

87,11 *

-

Oct'19

-

-

-

81,82 *

-

Dec'19

-

-

-

80,25 *

-

Mar'20

-

-

-

80,19 *

-

May'20

-

-

-

80,32 *

-

Jul'20

-

-

-

80,49 *

-

Oct'20

-

-

-

78,68 *

-

Dec'20

-

-

-

76,74 *

-

Mar'21

-

-

-

76,37 *

-

May'21

-

-

-

76,27 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

11,12 *

11,12

Mar'19

-

-

-

11,84 *

11,84

May'19

-

-

-

11,96 *

11,96

Jul'19

-

-

-

12,09 *

12,09

Oct'19

-

-

-

12,33 *

12,33

Mar'20

-

-

-

12,93 *

12,93

May'20

-

-

-

13,04 *

13,04

Jul'20

-

-

-

13,13 *

13,13

Oct'20

-

-

-

13,36 *

13,36

Mar'21

-

-

-

13,77 *

13,77

May'21

-

-

-

13,83 *

13,83