Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2202

2215

2155

2167

2201

Mar'19

2229

2242

2185

2196

2226

May'19

2244

2255

2199

2210

2239

Jul'19

2255

2262

2214

2225

2253

Sep'19

2268

2269

2231

2242

2267

Dec'19

2280

2284

2250

2259

2281

Mar'20

2267

2277

2263

2273

2294

May'20

2277

2281

2276

2281

2300

Jul'20

-

2295

2295

2295

2313

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

99,45

100,75

98,30

99,90

99,75

Mar'19

102,95

104,15

101,75

103,30

103,10

May'19

105,30

106,45

104,20

105,75

105,45

Jul'19

107,60

108,90

106,65

108,10

107,80

Sep'19

110,20

111,05

109,00

110,50

110,15

Dec'19

113,40

114,45

112,40

113,90

113,55

Mar'20

116,90

117,75

115,95

117,25

116,90

May'20

118,95

119,30

118,95

119,30

118,95

Jul'20

-

121,15

121,15

121,15

120,80

Sep'20

122,90

123,15

121,90

122,85

122,50

Dec'20

126,00

126,00

124,80

125,70

125,30

Mar'21

-

128,55

128,55

128,55

128,15

May'21

-

130,35

130,35

130,35

129,95

Jul'21

-

132,10

132,10

132,10

131,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

79,18

79,44

79,10

79,28

79,07

Dec'18

78,50

79,22

78,01

79,13

78,47

Mar'19

78,91

79,65

78,53

79,51

78,91

May'19

79,58

80,31

79,27

80,13

79,58

Jul'19

80,23

80,80

79,95

80,72

80,23

Oct'19

-

77,25

77,25

77,25

76,72

Dec'19

76,15

76,61

76,00

76,60

76,05

Mar'20

77,21

77,41

77,16

77,40

76,86

May'20

-

77,84

77,84

77,84

77,30

Jul'20

-

78,16

78,16

78,16

77,74

Oct'20

-

75,98

75,98

75,98

75,56

Dec'20

-

74,23

74,23

74,23

73,81

Mar'21

-

74,41

74,41

74,41

73,99

May'21

-

75,11

75,11

75,11

74,69

Jul'21

-

74,70

74,70

74,70

74,28

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,91

10,98

10,72

10,84

10,80

Mar'19

11,70

11,81

11,57

11,68

11,62

May'19

11,84

11,94

11,69

11,80

11,76

Jul'19

11,96

12,04

11,80

11,91

11,88

Oct'19

12,25

12,33

12,12

12,20

12,17

Mar'20

12,72

12,90

12,67

12,77

12,75

May'20

12,75

12,83

12,75

12,83

12,83

Jul'20

12,82

12,87

12,82

12,87

12,89

Oct'20

12,98

13,03

12,98

13,03

13,04

Mar'21

13,33

13,38

13,33

13,38

13,40

May'21

-

13,35

13,35

13,35

13,38

Jul'21

-

13,40

13,40

13,40

13,43