Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2147

2216

2144

2209

2137

Mar'19

2165

2223

2163

2217

2155

May'19

2175

2230

2175

2225

2164

Jul'19

2185

2237

2185

2233

2175

Sep'19

2200

2245

2200

2242

2187

Dec'19

2220

2258

2220

2254

2200

Mar'20

2247

2263

2243

2259

2207

May'20

2265

2266

2261

2262

2210

Jul'20

2272

2272

2268

2269

2218

Sep'20

-

2280

2280

2280

2230

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

119,85

123,10

119,30

121,15

120,25

Mar'19

123,55

126,80

123,10

125,05

124,05

May'19

126,20

129,35

125,80

127,60

126,65

Jul'19

128,55

131,70

128,10

130,00

129,00

Sep'19

130,85

133,95

130,45

132,30

131,30

Dec'19

134,00

137,20

133,75

135,60

134,55

Mar'20

137,75

140,25

137,45

138,80

137,80

May'20

139,80

142,15

139,80

140,75

139,75

Jul'20

141,45

143,80

141,45

142,45

141,45

Sep'20

143,05

145,35

143,05

144,05

143,05

Dec'20

145,50

147,80

145,50

146,50

145,50

Mar'21

149,45

150,00

149,00

149,00

148,00

May'21

-

150,70

150,70

150,70

149,70

Jul'21

-

152,45

152,45

152,45

151,45

Sep'21

-

154,20

154,20

154,20

153,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

77,89

77,97

77,69

77,81

77,68

Mar'19

79,13

79,18

79,13

79,18

78,96

May'19

80,32

80,32

80,32

80,32

80,14

Jul'19

-

-

-

81,04 *

81,04

Oct'19

-

-

-

78,40 *

78,40

Dec'19

-

-

-

77,07 *

77,07

Mar'20

-

-

-

77,83 *

77,83

May'20

-

-

-

78,09 *

78,09

Jul'20

-

-

-

78,29 *

78,29

Oct'20

-

-

-

75,32 *

75,32

Dec'20

-

-

-

74,60 *

74,60

Mar'21

-

-

-

74,73 *

74,73

May'21

-

-

-

75,35 *

75,35

Jul'21

-

-

-

74,94 *

74,94

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

14,02

14,22

13,85

13,97

14,01

May'19

14,09

14,23

13,94

14,06

14,09

Jul'19

14,06

14,19

13,95

14,05

14,09

Oct'19

14,17

14,28

14,09

14,18

14,21

Mar'20

14,65

14,76

14,58

14,66

14,71

May'20

14,61

14,67

14,52

14,57

14,66

Jul'20

14,51

14,58

14,44

14,47

14,58

Oct'20

14,48

14,61

14,43

14,47

14,61

Mar'21

14,72

14,88

14,72

14,75

14,91

May'21

14,58

14,63

14,56

14,56

14,74

Jul'21

-

14,43

14,43

14,43

14,61