Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2083

2083

2057

2057

2061

Mar'19

2132

2142

2104

2116

2122

May'19

2145

2153

2117

2129

2137

Jul'19

2162

2170

2136

2146

2156

Sep'19

2174

2179

2153

2161

2171

Dec'19

2184

2187

2165

2174

2182

Mar'20

2198

2198

2178

2184

2193

May'20

2197

2199

2192

2192

2201

Jul'20

2196

2207

2196

2197

2206

Sep'20

2200

2202

2200

2202

2211

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

107,15

107,55

106,20

107,00

107,15

Mar'19

110,95

111,80

109,70

110,80

110,95

May'19

113,95

114,60

112,70

113,65

113,80

Jul'19

116,90

117,25

115,40

116,30

116,50

Sep'19

119,05

119,85

117,95

118,95

119,10

Dec'19

122,70

123,45

121,60

122,60

122,70

Mar'20

126,35

126,95

125,25

126,20

126,30

May'20

128,10

128,60

127,80

128,60

128,70

Jul'20

130,50

130,95

130,10

130,95

131,05

Sep'20

132,60

133,10

132,25

133,10

133,10

Dec'20

135,45

135,95

135,10

135,95

136,00

Mar'21

137,95

138,75

137,95

138,75

138,90

May'21

139,75

140,55

139,75

140,55

140,85

Jul'21

141,60

142,50

141,60

142,50

142,80

Sep'21

143,50

144,50

143,50

144,50

144,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

77,40 *

77,40

Mar'19

78,50

78,50

78,36

78,36

78,58

May'19

79,61

79,64

79,56

79,56

79,75

Jul'19

-

-

-

80,88 *

80,88

Oct'19

-

-

-

77,82 *

77,82

Dec'19

-

-

-

76,97 *

76,97

Mar'20

-

-

-

77,71 *

77,71

May'20

-

-

-

78,11 *

78,11

Jul'20

-

-

-

78,43 *

78,43

Oct'20

-

-

-

75,17 *

75,17

Dec'20

-

-

-

74,64 *

74,64

Mar'21

-

-

-

74,77 *

74,77

May'21

-

-

-

75,73 *

75,73

Jul'21

-

-

-

75,32 *

75,32

Oct'21

-

-

-

75,23 *

75,23

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

12,51

12,64

12,39

12,48

12,47

May'19

12,63

12,73

12,52

12,61

12,58

Jul'19

12,77

12,84

12,65

12,72

12,70

Oct'19

12,99

13,06

12,88

12,94

12,93

Mar'20

13,46

13,53

13,40

13,46

13,45

May'20

13,44

13,46

13,40

13,45

13,44

Jul'20

13,40

13,44

13,40

13,44

13,42

Oct'20

13,50

13,51

13,49

13,51

13,49

Mar'21

-

13,83

13,83

13,83

13,81

May'21

-

13,70

13,70

13,70

13,68

Jul'21

-

13,61

13,61

13,61

13,59

Oct'21

-

13,66

13,66

13,66

13,64