Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2623

2623

2534

2554

2629

Jul'18

2650

2650

2564

2583

2656

Sep'18

2662

2664

2581

2601

2672

Dec'18

2666

2666

2585

2606

2675

Mar'19

2652

2652

2574

2595

2660

May'19

2640

2643

2578

2600

2663

Jul'19

2630

2630

2593

2608

2670

Sep'19

2636

2636

2600

2616

2678

Dec'19

2651

2651

2604

2624

2686

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

118,40

119,75

117,70

118,95

118,15

Jul'18

120,45

121,70

119,80

121,00

120,20

Sep'18

122,70

123,90

122,05

123,20

122,45

Dec'18

126,15

127,25

125,50

126,60

125,90

Mar'19

129,55

130,70

129,00

130,10

129,40

May'19

131,50

133,00

131,30

132,45

131,70

Jul'19

134,40

135,15

134,10

134,55

133,80

Sep'19

136,30

136,85

135,95

136,40

135,70

Dec'19

138,80

139,35

138,75

139,10

138,50

Mar'20

142,05

142,05

141,75

141,75

141,25

May'20

-

143,55

143,55

143,55

143,05

Jul'20

-

145,30

145,30

145,30

144,80

Sep'20

-

146,85

146,85

146,85

146,35

Dec'20

-

149,25

149,25

149,25

148,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,00

82,09

81,91

82,09

82,02

Jul'18

82,37

82,49

82,31

82,49

82,44

Oct'18

-

-

-

79,04 *

79,04

Dec'18

77,35

77,50

77,32

77,40

77,62

Mar'19

77,63

77,65

77,63

77,65

77,80

May'19

-

-

-

77,83 *

77,83

Jul'19

-

-

-

77,81 *

77,81

Oct'19

-

-

-

75,19 *

75,19

Dec'19

-

-

-

73,30 *

73,30

Mar'20

-

-

-

73,39 *

73,39

May'20

-

-

-

73,94 *

73,94

Jul'20

-

-

-

74,02 *

74,02

Oct'20

-

-

-

73,59 *

73,59

Dec'20

-

-

-

72,42 *

72,42

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,42

12,58

12,35

12,54

12,42

Jul'18

12,63

12,72

12,54

12,66

12,61

Oct'18

13,02

13,11

12,93

13,06

13,00

Mar'19

14,06

14,25

14,06

14,21

14,05

May'19

14,24

14,43

14,24

14,37

14,22

Jul'19

14,36

14,54

14,36

14,47

14,34

Oct'19

14,65

14,77

14,65

14,71

14,60

Mar'20

15,19

15,30

15,19

15,28

15,14

May'20

-

15,24

15,24

15,24

15,11

Jul'20

15,15

15,25

15,15

15,25

15,12

Oct'20

15,34

15,46

15,34

15,46

15,33