Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1982

2004

1934

1946

-

May'18

2002

2025

1958

1969

-

Jul'18

2019

2035

1973

1981

-

Sep'18

2031

2046

1990

1996

-

Dec'18

2056

2069

2019

2019

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

125,55

125,85

123,65

124,95

-

May'18

127,50

128,15

125,95

127,20

-

Jul'18

130,25

130,50

128,30

129,55

-

Sep'18

132,90

132,90

130,65

131,90

-

Dec'18

136,05

136,30

134,50

135,30

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

80,52

80,62

78,15

78,36

-

May'18

81,24

81,32

78,90

79,19

-

Jul'18

81,75

81,75

79,50

79,79

-

Oct'18

75,27

75,27

75,18

75,18

-

Dec'18

75,32

75,55

74,51

74,91

-

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

149,80

152,90

148,85

152,60

-

May'18

149,05

152,10

149,05

152,00

-

Jul'18

150,65

152,65

150,65

152,60

-

Sep'18

151,00

152,50

151,00

152,50

-

Nov'18

152,00

153,30

152,00

153,30

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,45

13,70

13,40

13,67

-

May'18

13,58

13,79

13,55

13,76

-

Jul'18

13,83

14,06

13,81

14,02

-

Oct'18

14,20

14,40

14,18

14,37

-

Mar'19

14,97

15,16

14,93

15,14

-