Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
PTTT/Cảng, cửa khẩu
|
Phân bón hữu cơ. Bao 20kg/bao.
|
Túi
|
2,7157
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón hữu cơ . Bao =700 Kgs
|
Kg
|
0,0895
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón hữu cơ sinh học, hàng rời.
|
Tấn
|
164,8745
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón sinh học. Hàm lượng Humic Acid: 56%.
|
Kg
|
1
|
CIF, Hồ Chí Minh
|
Phân bón AMMONIUM SULPHATE(THIOUREA). Hàng đóng bao 25kg/ bao
|
Tấn
|
1642,0729
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA). Trung Quốc sản xuất
|
Tấn
|
125,1309
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate
|
Tấn
|
116,3248
|
CIF, GREEN PORT ( Hải Phòng)
|
Phân bón MOP: Kali Clorua (2kg/túi). Hàng mẫu
|
Túi
|
3
|
DAP. Hồ Chí Minh
|
Phân bón kali clorua
|
Tấn
|
290,5192
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón Kali clorua (dạng hạt), hàng rời
|
Tấn
|
303,9936
|
CFR, Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
Phân Bón KaliMag
|
Tấn
|
509,1299
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón Potassium Sulphate (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4). Bao 25kg/bao.
|
Tấn
|
445,4894
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Hóa chất: Potassium sulfate, reagent grade 0,0720; K2SO4, 1kg/chai
|
Chai
|
15,4354
|
CPT, Hồ Chí Minh
|
Phân Hưu Cơ (Phân gà dạng viên - 15kg/bao)
|
Tấn
|
135
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón Poly-Feed 19-19-19; bao 25 kg/bao
|
Tấn
|
1253,5017
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón NPK 05-15-36
|
Tấn
|
545,7109
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân NPK, màu xanh
|
Tấn
|
415
|
DAP, Lào Cai
|
Phân Bón ICP NPK 30-9-9
|
Tấn
|
520,5209
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón NPK,
|
Kg
|
2,6093
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón NPK 15-15-15
|
Tấn
|
361,073
|
CFR, Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
Phân Bón NPK 16-16-16. Hàng rời
|
Tấn
|
390,6132
|
CIP, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân khoáng NPK, 1bao/10kgs
|
Tấn
|
1711,897
|
CFR, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón vô cơ NP 25-15. Hàng đóng rời trong container.
|
Tấn
|
403,0397
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón N-K (25kg/Bg)
|
Tấn
|
1083,2431
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón lá . Đóng gói : 25 kg/bao
|
Tấn
|
7807,376
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón lá vi lượng
|
Kg
|
4,4434
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón hữu cơ (trọng lượng tịnh: 950 kg/bao)
|
Túi
|
100
|
C&F, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân hữu cơ sinh học . Xuất xứ Belgium. Hàng mới 100%
|
Tấn
|
222,823
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón POTASSIUM NITRATE 13-0-46. Bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Tấn
|
900,9631
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
Phân bón Nitrogen (Hàng mới)
|
Tấn
|
1501,5331
|
CIF, Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|