Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 5,1kg/hộp, hàng mới 100%
|
KG
|
1,2307
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Nấm kim châm tươi, chưa qua sơ chế (Quy cách đóng gói: 5 kgs và 5.1 kgs / thùng). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%.
|
BAO
|
6,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm linh chi trắng tươi, 3 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
|
BAO
|
16,8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
NẤM ĐÔNG CÔ TƯƠI (FRESH SHIITAKE MUSHROOM, NW: 5KGS/CTN), 270 CTNS, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC. HÀNG MỚI 100%
|
BAO
|
17,6876
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nấm đùi gà tươi
|
KG
|
1,3082
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm đông cô tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C- Lentinula Edodes(200g) (1 thùng / 5 kgs)
|
KG
|
3,75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Hạt đậu tằm ( Vicia faba ). Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
TAN
|
372
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,95
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,835
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
TAN
|
770,4365
|
CANG LACH HUYEN HP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục Cites
|
KG
|
0,785
|
CANG LACH HUYEN HP
|
C&F
|
Đậu xanh nguyên hạt - Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT/D9/TT219/TTBTC
|
KG
|
0,65
|
CANG VICT
|
C&F
|
Hạt đậu xanh dùng làm thức ăn cho người, tên khoa học: Vigna radiata,hàng chưa qua sơ chế,không phù hợp để gieo trồng,không thuộc danh mục cities,mới 100%.
|
TAN
|
307,3059
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata,hàng không thuộc danh mục cities.không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
KG
|
0,684
|
CANG NAM HAI ICD
|
CIF
|
Hạt đậu xanh chưa chế biến ( Vigna radiata ).Hàng không thuộc danh mục Cites.Hàng không dùng làm dược liệu.
|
KG
|
0,65
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,751
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Hat đâu xanh ( VIGNA RADIATA)
|
TAN
|
500
|
CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục Cites
|
KG
|
0,55
|
CANG LACH HUYEN HP
|
C&F
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến ( Vigna radiata ). Hàng không thuộc danh mục Cites.Hàng không dùng làm dược liệu.
|
KG
|
0,65
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
CỦ MÌ TƯƠI (KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
|
TAN
|
130
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn - Tên khoa học : Pistacia sp, quy cách đóng gói : 20kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
KG
|
15
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Quả hồ trăn khô( Pistacia vera ) chưa bóc vỏ. hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,2
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
KG
|
4,9404
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả Macadamia - Tên khoa học : Macadamia integrifolia, quy cách đóng gói : 24kg/bag ( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT ).
|
KG
|
15
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Quả Macadamia khô. Tên khoa học: Macadamia. ( Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
|
KG
|
0,1
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Quả Macadamia - Tên khoa học : Macadamia sp, quy cách đóng gói : 25kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
KG
|
15
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Quả Macadamia - Tên khoa học: Macadamia beaumont, quy cách đóng gói : 25kg/bag, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
15
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
0,1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả Macadamia - Tên khoa học : Macadamia integrifolia, quy cách đóng gói : 25kg/bag. Hàng không thuộc danh mục cites.
|
KG
|
15
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Quả hạch Macadamia khô,tên khoa học Macadamia integrifolia, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
|
KG
|
0,3
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Qủa macadamia (Macadamia integrifolia). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0,2
|
CANG NAM DINH VU
|
C&F
|
Quả hạch macadamia (Macadamia integrifolia) Hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
TAN
|
100
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Xoài quả tươi
|
TAN
|
160
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Xoài quả tươi do TQSX
|
KG
|
0,16
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Trái cây sấy-DESTINATIONS PACKAGING :VTN FRZ DRI TRP FR 6X20G -Ngày Hết Hạn:31/03/2019-Hàng Mới 100%
|
BAO
|
16,8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nho khô, không hiệu (0.5kg/gói). Hàng mẫu
|
GOI
|
1
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Nho sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị, dạng xá (10kg/Thùng). Hàng mới 100%
|
KG
|
2,5056
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nho khô TurkishSultanas Raisin (12.5kg/thùng) ( chưa qua chế biến hoặc ngâm tẩm ) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
|
BAO
|
25,575
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
NHO KHÔ( NASIK A, màu vàng sậm, trái nhỏ, 10kg/ 1 thùng, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Chưa tẩm ướp, chưa sơ chế, chỉ phơi khô ), hàng mới 100%
|
KG
|
1,2534
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
QUẢ TÁO
|
TAN
|
726,0694
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Red Deliciuos quả tươi Net 9kg/thùng
|
BAO
|
12,6308
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả Táo Tươi (Envy Apples - 924 CTNS - NW : 10 KGS/CTN, 2.352 CTNS - NW : 18 KGS/CTN)
|
KG
|
1,1718
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
TRAI TÁO TUOI HIEU QUEEN(17.3KGS/THUNG)
|
KG
|
1,25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Táo tươi(táo mỹ đỏ)
|
KG
|
1,2522
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Qủa Lê tươi ( 7.5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc , mới 100%
|
BAO
|
7,7728
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Qủa táo tươi ( loại táo GALA) ( 2352 thùng, khoảng 18.25 kg/ thùng), tên khoa học Malus Domestica)
|
KG
|
1,1718
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
TRÁI KIWI XANH ( ZESPRI GREEN, SIZE 27- 1.960 CTNS/19.677KGS ~ 10,03KGS/CTN)
|
BAO
|
27,0125
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
TRÁI BÒN BON
|
KG
|
1,7
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả ớt khô, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
1,88
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
Quả ớt khô ( Tên khoa học: Capsicum annuum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/17)
|
KG
|
0,1
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
C&F
|
Củ gừng khô, chưa xay và chưa nghiền, tên khoa học: Zingiber officinale. Gồm 1100 bao mỗi bao chứa 40 kg (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
0,15
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
GỪNG (cắt lát đã được sấy khô)
|
KG
|
1,3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 103.776 tấn * 180usd = 18,679.68 usd).
|
TAN
|
183,3065
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
KG
|
0,08
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Khoai tây cắt lát đông lạnh (không bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic) - Fries 7mm FastF 5x2500g KFC Confidential BPH(I) (183.003); Nhà SX: FARM FRITES; 12,5 kg/ thùng - Tổng cộng: 1.764 Thùng
|
KG
|
0,9203
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây chiên đông lạnh
|
KG
|
1,4857
|
CANG VICT
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh cắt dài hiệu Mydibel (SHOESTRING FRIES MYDIBEL 7/7 A), (1 thùng = 4 túi x 2,5 kg/ túi). HSD: 02 & 05/2020. Nhà sản xuất: MYDIBEL NV
|
KG
|
0,8686
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây sợi đã qua chế biến đông lạnh 10/10 XCrispy 2.5kg x 4 gói/thùng, hiệu LUTOSA, HSD: 04/2020
|
KG
|
1,1398
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:05/2019 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
20,8389
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CFR
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh- PF Julienne 7/7 4x2500g Exp,hiệu Aviko (dùng làm thực phẩm cho người)
|
BAO
|
5,3267
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes:Rhodes Peach Halves in Syrup12x825g) EZO. NSX:23;24/02/2018. HSD:23;24/02/2021
|
BAO
|
14,3984
|
CANG VICT
|
CIF
|
Hoa quả đóng hộp Dongwon quả đào .400G/gói. date(dd/mm/yy) .30_5_2019
|
GOI
|
0,5435
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp, trái Đào: Kronos Yellow Cling Peach Halves choice in Syrup (12 x 820g). Easy open Tins. NSX: 04/09/2017; HSD:04/09/2020
|
BAO
|
10,2087
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Đào hồng, đã tẩm ướp gia vị. Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: 01/05/2018, HSD: 1 năm kể từ ngày SX..
|
KG
|
0,88
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Hoa atiso, đã tẩm ướp gia vị. Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX:12/3/2018, HSD: 1 năm kể từ ngày SX..
|
KG
|
0,88
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Rong biển khô cuốn sushi - Sushi Nori Standard 50pcs (50sheets/pack x 10pack/carton)
|
BAO
|
63,1123
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Hoa quả đóng hộp Dongwon quả nho .1KG/gói. date(dd/mm/yy) .30_5_2019
|
GOI
|
2,4157
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Xoài xay nhuyễn (MANGO PUREE)
|
KG
|
0,7374
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chinensis), đã qua sơ chế đóng túi kín khí, quy cách đóng gói: 1kg/túi, 20 túi/thùng, đóng trong 1300 thùng. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
4,0172
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|