Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

-

2713

-

2713

2693

May'21

2533

2559

2533

2553

2533

Jul'21

2541

2564

2540

2560

2539

Sep'21

2537

2557

2534

2553

2534

Dec'21

2532

2552

2531

2549

2529

Mar'22

2532

2543

2524

2541

2520

May'22

2527

2537

2527

2536

2515

Jul'22

2537

2538

2537

2538

2517

Sep'22

-

2541

-

2541

2520

Dec'22

-

2546

-

2546

2525

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

129,55

129,55

128,90

128,90

129,05

May'21

128,40

132,00

126,60

130,40

129,15

Jul'21

130,85

133,95

128,60

132,40

131,15

Sep'21

132,50

135,80

130,50

134,25

133,00

Dec'21

134,85

137,70

132,45

136,20

134,85

Mar'22

135,95

139,25

134,20

137,85

136,45

May'22

136,70

139,85

135,00

138,65

137,30

Jul'22

138,00

140,30

136,70

139,10

137,85

Sep'22

137,55

140,55

136,00

139,40

138,20

Dec'22

137,85

141,00

136,40

139,85

138,65

Mar'23

138,35

141,70

138,35

140,55

139,35

May'23

139,60

142,30

139,60

141,10

139,90

Jul'23

-

141,55

-

141,55

140,35

Sep'23

-

141,90

-

141,90

140,70

Dec'23

-

142,70

-

142,70

141,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

-

82,77

-

82,77

86,77

May'21

-

88,20

84,32

84,32

88,32

Jul'21

-

89,17

85,29

85,29

89,29

Oct'21

-

85,46

82,29

82,29

85,79

Dec'21

-

85,19

81,34

81,40

85,34

Mar'22

-

83,68

80,85

80,85

84,38

May'22

-

83,09

80,50

80,50

83,82

Jul'22

-

82,36

79,90

79,90

83,04

Oct'22

-

76,00

-

76,00

78,94

Dec'22

-

75,06

73,25

73,25

75,80

Mar'23

-

73,40

-

73,40

75,95

May'23

-

73,55

-

73,55

75,80

Jul'23

-

73,70

-

73,70

75,50

Oct'23

-

73,20

-

73,20

74,50

Dec'23

-

73,00

-

73,00

73,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

16,13

16,16

15,85

15,90

16,20

Jul'21

15,62

15,67

15,40

15,44

15,71

Oct'21

15,53

15,54

15,26

15,30

15,58

Mar'22

15,73

15,75

15,49

15,53

15,80

May'22

14,92

14,96

14,70

14,75

15,00

Jul'22

14,09

14,36

14,07

14,13

14,39

Oct'22

13,99

14,00

13,68

13,74

14,03

Mar'23

13,98

13,98

13,78

13,83

14,14

May'23

13,54

13,55

13,34

13,39

13,71

Jul'23

13,32

13,32

13,10

13,14

13,47

Oct'23

13,19

13,19

13,03

13,09

13,41

Nguồn: VITIC/Tradingcharts