Giá hàng hóa thế giới

Hàng hóa

ĐVT

Giá 18/3

Giá 25/3

Giá 25/3 so với 24/3

Giá 25/3 so với 24/3 (%)

Dầu thô WTI

USD/thùng

48,78

47,97

+0,27

+0,57%

Dầu Brent

USD/thùng

51,76

50,80

+0,24

+0,47%

Dầu thô TOCOM

JPY/kl

35.590,00

34.750,00

+180,00

+0,52%

Khí thiên nhiên

USD/mBtu

2,95

3,08

+0,03

+0,82%

Xăng RBOB FUT

US cent/gallon

159,44

160,48

+1,52

+0,96%

Dầu đốt

US cent/gallon

150,85

149,76

+0,75

+0,50%

Dầu khí

USD/tấn

456,75

449,00

-1,25

-0,28%

Dầu lửa TOCOM

JPY/kl

45.300,00

44.400,00

+110,00

+0,25%

Vàng New York

USD/ounce

1.230,20

1.251,70

+1,60

+0,13%

Vàng TOCOM

JPY/g

4.440,00

4.439,00

-1,00

-0,02%

Bạc New York

USD/ounce

17,41

17,78

+0,03

+0,15%

Bạc TOCOM

JPY/g

62,80

63,40

+0,40

+0,63%

Bạch kim giao ngay

USD/t oz.

964,98

964,67

+2,17

+0,23%

Palladium giao ngay

USD/t oz.

776,65

809,50

+7,57

+0,94%

Đồng New York

US cent/lb

269,15

263,10

-1,35

-0,51%

Đồng LME 3 tháng

USD/tấn

5.935,00

5.804,00

-21,00

-0,36%

Nhôm LME 3 tháng

USD/tấn

1.914,00

1.939,00

+5,50

+0,28%

Kẽm LME 3 tháng

USD/tấn

2.882,00

2.831,00

+17,00

+0,60%

Thiếc LME 3 tháng

USD/tấn

20.290,00

19.850,00

-425,00

-2,10%

Ngô

US cent/bushel

367,50

356,25

-0,50

-0,14%

Lúa mì CBOT

US cent/bushel

436,25

424,75

+3,75

+0,89%

Lúa mạch

US cent/bushel

250,00

246,25

-1,75

-0,71%

Gạo thô

USD/cwt

9,92

9,78

-0,07

-0,71%

Đậu tương

US cent/bushel

1.000,00

975,75

-15,25

-1,54%

Khô đậu tương

USD/tấn

328,90

318,20

-2,50

-0,78%

Dầu đậu tương

US cent/lb

32,30

32,23

-0,99

-2,98%

Hạt cải WCE

CAD/tấn

503,70

482,50

-5,80

-1,19%

Cacao Mỹ

USD/tấn

2.013,00

2.131,00

-45,00

-2,07%

Cà phê Mỹ

US cent/lb

142,05

137,60

-2,90

-2,06%

Đường thô

US cent/lb

18,17

17,71

+0,11

+0,63%

Nước cam cô đặc đông lạnh

US cent/lb

180,95

180,35

-4,80

-2,59%

Bông

US cent/lb

78,36

77,47

+0,20

+0,26%

Lông cừu (SFE)

US cent/kg

--

--

--

--

Gỗ xẻ

USD/1000 board feet

361,80

376,60

-0,10

-0,03%

Cao su TOCOM

JPY/kg

269,50

246,50

-0,90

-0,36%

Ethanol CME

USD/gallon

1,54

1,58

+0,02

+1,42%

Nguồn: VITIC/Reuters, Bloomberg